Phong độ Al Ahly SC gần đây, KQ Al Ahly SC mới nhất
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
14/06/2024PharcoAl Ahly SC1 - 2W
-
11/05/2024Baladiyet El MahallahAl Ahly SC0 - 0W
-
07/05/2024Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria 13 - 0W
-
04/05/2024Al Ahly SCEl Gounah1 - 0W
-
01/05/20241 IsmailyAl Ahly SC0 - 1W
-
16/04/2024ZamalekAl Ahly SC1 - 0L
-
26/05/2024Al Ahly SCEsperance Sportive de Tunis1 - 0W
-
19/05/2024Esperance Sportive de TunisAl Ahly SC0 - 0D
-
27/04/2024Al Ahly SCTP Mazembe Englebert0 - 0W
-
20/04/2024TP Mazembe EnglebertAl Ahly SC0 - 0D
Thống kê phong độ Al Ahly SC gần đây, KQ Al Ahly SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Al Ahly SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Cúp C1 Châu Phi | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Al Ahly SC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2024PharcoAl Ahly SC1 - 2W
-
11/05/2024Baladiyet El MahallahAl Ahly SC0 - 0W
-
07/05/2024Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria 13 - 0W
-
04/05/2024Al Ahly SCEl Gounah1 - 0W
-
01/05/20241 IsmailyAl Ahly SC0 - 1W
-
16/04/2024ZamalekAl Ahly SC1 - 0L
-
26/05/2024Al Ahly SCEsperance Sportive de Tunis1 - 0W
-
19/05/2024Esperance Sportive de TunisAl Ahly SC0 - 0D
-
27/04/2024Al Ahly SCTP Mazembe Englebert0 - 0W
-
20/04/2024TP Mazembe EnglebertAl Ahly SC0 - 0D
- Kết quả Al Ahly SC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Al Ahly SC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Ahly SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahly SC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Al Ahly SC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 14 | 23 | 56 | T T T T T T |
2 | Al Masry | 25 | 12 | 6 | 7 | 34 | 32 | 2 | 42 | T B B H H T |
3 | ZED FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T B T H |
4 | Enppi | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 37 | B T B H T H |
5 | Al Ahly SC | 16 | 11 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 36 | B T T T T T |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 25 | 9 | 9 | 7 | 28 | 32 | -4 | 36 | T B T B H B |
7 | Future FC | 24 | 8 | 11 | 5 | 25 | 19 | 6 | 35 | B H T H H T |
8 | Smouha SC | 24 | 9 | 8 | 7 | 24 | 23 | 1 | 35 | T T B T H B |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T B T B B |
10 | Talaea EI-Gaish | 24 | 8 | 9 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | B B H H T B |
11 | Zamalek | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 19 | 10 | 31 | T B H T T B |
12 | El Gounah | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 36 | -9 | 31 | B H H B B H |
13 | Ismaily | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 28 | T T H B H H |
14 | NBE SC | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 41 | -6 | 24 | B H T B H H |
15 | Baladiyet El Mahallah | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 46 | -22 | 22 | B B B B T B |
16 | Pharco | 24 | 4 | 9 | 11 | 23 | 34 | -11 | 21 | B T T H H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 37 | -15 | 19 | B T B H B T |
18 | El Daklyeh | 24 | 2 | 9 | 13 | 10 | 27 | -17 | 15 | B B B H B T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập