Phong độ ASO Chlef gần đây, KQ ASO Chlef mới nhất
Phong độ ASO Chlef gần đây
-
14/06/2024ASO ChlefBiskra1 - 0W
-
11/06/2024CR BelouizdadASO Chlef0 - 0W
-
07/06/2024ASO ChlefJS kabylie1 - 0D
-
25/05/2024USM AlgerASO Chlef0 - 1L
-
17/05/2024ASO ChlefUSM Khenchela2 - 1W
-
11/05/2024Paradou ACASO Chlef0 - 3W
-
27/04/2024ASO ChlefMC Magra2 - 1D
-
19/04/2024Union Sportive SoufASO Chlef0 - 1W
-
06/04/2024ASO ChlefJS Saoura0 - 2L
-
25/03/2024ES SetifASO Chlef0 - 0D
Thống kê phong độ ASO Chlef gần đây, KQ ASO Chlef mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ ASO Chlef gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ ASO Chlef gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2024ASO ChlefBiskra1 - 0W
-
11/06/2024CR BelouizdadASO Chlef0 - 0W
-
07/06/2024ASO ChlefJS kabylie1 - 0D
-
25/05/2024USM AlgerASO Chlef0 - 1L
-
17/05/2024ASO ChlefUSM Khenchela2 - 1W
-
11/05/2024Paradou ACASO Chlef0 - 3W
-
27/04/2024ASO ChlefMC Magra2 - 1D
-
19/04/2024Union Sportive SoufASO Chlef0 - 1W
-
06/04/2024ASO ChlefJS Saoura0 - 2L
-
25/03/2024ES SetifASO Chlef0 - 0D
- Kết quả ASO Chlef mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ASO Chlef gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASO Chlef (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
ASO Chlef (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 19 | 8 | 3 | 55 | 20 | 35 | 65 | H T H H B T |
2 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 8 | 7 | 37 | 20 | 17 | 53 | T H T H B T |
3 | CS Constantine | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 30 | 16 | 53 | H T H H T B |
4 | USM Alger | 30 | 15 | 4 | 11 | 40 | 32 | 8 | 49 | T B H B T T |
5 | ES Setif | 30 | 14 | 6 | 10 | 37 | 37 | 0 | 48 | T B H B T T |
6 | Paradou AC | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 22 | 14 | 42 | B B T B B T |
7 | JS kabylie | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 27 | 6 | 42 | H H H H H T |
8 | ASO Chlef | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 41 | T T B H T T |
9 | JS Saoura | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 40 | B T B T H B |
10 | USM Khenchela | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | H B T T H B |
11 | El Bayadh | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 30 | -1 | 38 | B H B T B T |
12 | MC Magra | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 32 | -2 | 38 | T T H T H B |
13 | MC Oran | 30 | 9 | 9 | 12 | 26 | 33 | -7 | 36 | T T T H T B |
14 | Biskra | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 34 | -9 | 36 | H B B B T B |
15 | ES Ben Aknoun | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 37 | -5 | 32 | T B T T B B |
16 | Union Sportive Souf | 30 | 2 | 1 | 27 | 22 | 86 | -64 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri