Phong độ Inglewood United gần đây, KQ Inglewood United mới nhất
Phong độ Inglewood United gần đây
-
15/06/20241 Perth Glory (Youth)Inglewood United0 - 4W
-
08/06/2024Perth RedStarInglewood United1 - 0L
-
01/06/20241 Inglewood UnitedFremantle City0 - 1L
-
25/05/2024Inglewood UnitedBayswater City0 - 2L
-
17/05/2024Olympic Kingsway SCInglewood United2 - 1L
-
04/05/2024Inglewood UnitedArmadale SC1 - 3L
-
20/04/2024Balcatta FCInglewood United 13 - 1L
-
13/04/20241 Inglewood UnitedFloreat Athena0 - 1L
-
11/05/20241 FC AshfieldInglewood United1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-5]
-
27/04/2024Inglewood UnitedUWA-Nedlands FC1 - 0W
Thống kê phong độ Inglewood United gần đây, KQ Inglewood United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Inglewood United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 8 | 1 | 0 | 7 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Inglewood United gần đây: theo giải đấu
-
15/06/20241 Perth Glory (Youth)Inglewood United0 - 4W
-
08/06/2024Perth RedStarInglewood United1 - 0L
-
01/06/20241 Inglewood UnitedFremantle City0 - 1L
-
25/05/2024Inglewood UnitedBayswater City0 - 2L
-
17/05/2024Olympic Kingsway SCInglewood United2 - 1L
-
04/05/2024Inglewood UnitedArmadale SC1 - 3L
-
20/04/2024Balcatta FCInglewood United 13 - 1L
-
13/04/20241 Inglewood UnitedFloreat Athena0 - 1L
-
11/05/20241 FC AshfieldInglewood United1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-5]
-
27/04/2024Inglewood UnitedUWA-Nedlands FC1 - 0W
- Kết quả Inglewood United mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Inglewood United mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Inglewood United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inglewood United (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Inglewood United (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Tây Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T T T T T T |
2 | Perth RedStar | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 13 | 10 | 26 | T T T T T T |
3 | Fremantle City | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 17 | 10 | 25 | T T T T T B |
4 | Bayswater City | 12 | 5 | 5 | 2 | 27 | 18 | 9 | 20 | H H T H T H |
5 | Western Knights | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 | H B B T B B |
6 | Stirling Macedonia | 12 | 6 | 0 | 6 | 15 | 21 | -6 | 18 | B T T B T B |
7 | Floreat Athena | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 18 | 5 | 17 | T B B H B B |
8 | Armadale SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 25 | 20 | 5 | 14 | T T B T B H |
9 | Perth SC | 12 | 3 | 3 | 6 | 24 | 30 | -6 | 12 | B H B B H T |
10 | Balcatta FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | B B T B B T |
11 | Perth Glory (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 20 | 35 | -15 | 9 | B B B B H B |
12 | Inglewood United | 12 | 1 | 0 | 11 | 10 | 35 | -25 | 3 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD