Phong độ Newmarket SFC gần đây, KQ Newmarket SFC mới nhất
Phong độ Newmarket SFC gần đây
-
15/06/2024Newmarket SFCWestern Spirit0 - 0W
-
08/06/2024Redcliffe PCYCNewmarket SFC1 - 1L
-
25/05/2024Newmarket SFCVirginia United 12 - 1W
-
18/05/2024North Pine UnitedNewmarket SFC 11 - 0L
-
11/05/2024Newmarket SFCUniversity of Queensland 13 - 0W
-
04/05/2024North BrisbaneNewmarket SFC 11 - 1D
-
27/04/20241 Springfield UnitedNewmarket SFC0 - 1W
-
20/04/2024Centenary StormersNewmarket SFC0 - 0D
-
13/04/2024Newmarket SFCAcacia Ridge1 - 0W
-
23/03/2024Newmarket SFCMount Gravatt Hawks1 - 1W
Thống kê phong độ Newmarket SFC gần đây, KQ Newmarket SFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Newmarket SFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Newmarket SFC gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024Newmarket SFCWestern Spirit0 - 0W
-
08/06/2024Redcliffe PCYCNewmarket SFC1 - 1L
-
25/05/2024Newmarket SFCVirginia United 12 - 1W
-
18/05/2024North Pine UnitedNewmarket SFC 11 - 0L
-
11/05/2024Newmarket SFCUniversity of Queensland 13 - 0W
-
04/05/2024North BrisbaneNewmarket SFC 11 - 1D
-
27/04/20241 Springfield UnitedNewmarket SFC0 - 1W
-
20/04/2024Centenary StormersNewmarket SFC0 - 0D
-
13/04/2024Newmarket SFCAcacia Ridge1 - 0W
-
23/03/2024Newmarket SFCMount Gravatt Hawks1 - 1W
- Kết quả Newmarket SFC mới nhất ở giải Australian cloth
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newmarket SFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newmarket SFC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Newmarket SFC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Australian cloth mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 13 | 10 | 2 | 1 | 55 | 19 | 36 | 32 | B T T T T H |
2 | University of Queensland | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 21 | 15 | 27 | B H T T B H |
3 | Newmarket SFC | 13 | 8 | 2 | 3 | 38 | 25 | 13 | 26 | H T B T B T |
4 | Virginia United | 14 | 8 | 0 | 6 | 40 | 29 | 11 | 24 | T T B T T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 12 | 7 | 2 | 3 | 35 | 19 | 16 | 23 | T T B T T T |
6 | Centenary Stormers | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 23 | 5 | 20 | T B T B T B |
7 | Springfield United | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 33 | -4 | 20 | T H T B B B |
8 | Redcliffe PCYC | 13 | 6 | 0 | 7 | 31 | 34 | -3 | 18 | T T B B T T |
9 | North Pine United | 14 | 5 | 0 | 9 | 22 | 40 | -18 | 15 | T T B B B B |
10 | North Brisbane | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 12 | H B B T B T |
11 | Western Spirit | 13 | 2 | 0 | 11 | 15 | 37 | -22 | 6 | B B B B T B |
12 | Acacia Ridge | 12 | 1 | 0 | 11 | 13 | 53 | -40 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD