Phong độ Vitoria BA gần đây, KQ Vitoria BA mới nhất
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
17/06/2024Vitoria BAInternacional RS1 - 0W
-
12/06/2024JuventudeVitoria BA1 - 1D
-
06/06/2024CuiabaVitoria BA0 - 0D
-
02/06/20242 Vitoria BAAtletico Clube Goianiense0 - 1L
-
13/05/2024Vasco da GamaVitoria BA 10 - 0L
-
06/05/20241 Vitoria BASao Paulo0 - 1L
-
29/04/2024CruzeiroVitoria BA0 - 0L
-
22/04/2024Vitoria BABahia1 - 0D
-
23/05/2024Vitoria BABotafogo RJ0 - 1L
-
03/05/2024Botafogo RJVitoria BA0 - 0L
Thống kê phong độ Vitoria BA gần đây, KQ Vitoria BA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Vitoria BA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Brasil | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Vitoria BA gần đây: theo giải đấu
-
17/06/2024Vitoria BAInternacional RS1 - 0W
-
12/06/2024JuventudeVitoria BA1 - 1D
-
06/06/2024CuiabaVitoria BA0 - 0D
-
02/06/20242 Vitoria BAAtletico Clube Goianiense0 - 1L
-
13/05/2024Vasco da GamaVitoria BA 10 - 0L
-
06/05/20241 Vitoria BASao Paulo0 - 1L
-
29/04/2024CruzeiroVitoria BA0 - 0L
-
22/04/2024Vitoria BABahia1 - 0D
-
23/05/2024Vitoria BABotafogo RJ0 - 1L
-
03/05/2024Botafogo RJVitoria BA0 - 0L
- Kết quả Vitoria BA mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Vitoria BA mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vitoria BA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitoria BA (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Vitoria BA (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 21 | H T T B T T |
2 | Operario Ferroviario PR | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 21 | H B T T T T |
3 | Avai FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 20 | T T T T H T |
4 | Goias | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 6 | 11 | 18 | H T B T B H |
5 | Sport Club do Recife | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B B B T T |
6 | Mirassol | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H T B T T B |
7 | Santos | 10 | 5 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 15 | T T B B B B |
8 | Coritiba PR | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H T B T H |
9 | Ceara | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H T T B B |
10 | Chapecoense SC | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H B H H T B |
11 | Vila Nova | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | T B H H T B |
12 | Gremio Novorizontin | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H T H T B |
13 | Ponte Preta | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H B T B T |
14 | SC Paysandu Para | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | H H H T B T |
15 | Amazonas FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 11 | B H T B T B |
16 | Botafogo SP | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 10 | B H B B T T |
17 | Brusque FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | H B H H B T |
18 | CRB AL | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T B T B B |
19 | Ituano SP | 10 | 2 | 0 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B T B B B |
20 | Guarani SP | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 17 | -11 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil