Phong độ Arsenal gần đây, KQ Arsenal mới nhất
Phong độ Arsenal gần đây
-
19/05/2024ArsenalEverton1 - 1W
-
12/05/2024Manchester UnitedArsenal0 - 1W
-
04/05/2024ArsenalAFC Bournemouth1 - 0W
-
28/04/2024Tottenham HotspurArsenal0 - 3W
-
24/04/2024ArsenalChelsea1 - 0W
-
21/04/2024WolvesArsenal0 - 1W
-
14/04/2024ArsenalAston Villa0 - 0L
-
06/04/2024Brighton Hove AlbionArsenal0 - 1W
-
18/04/2024Bayern MunichArsenal0 - 0L
-
10/04/2024ArsenalBayern Munich1 - 2D
Thống kê phong độ Arsenal gần đây, KQ Arsenal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Arsenal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Arsenal gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2024ArsenalEverton1 - 1W
-
12/05/2024Manchester UnitedArsenal0 - 1W
-
04/05/2024ArsenalAFC Bournemouth1 - 0W
-
28/04/2024Tottenham HotspurArsenal0 - 3W
-
24/04/2024ArsenalChelsea1 - 0W
-
21/04/2024WolvesArsenal0 - 1W
-
14/04/2024ArsenalAston Villa0 - 0L
-
06/04/2024Brighton Hove AlbionArsenal0 - 1W
-
18/04/2024Bayern MunichArsenal0 - 0L
-
10/04/2024ArsenalBayern Munich1 - 2D
- Kết quả Arsenal mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Kết quả Arsenal mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arsenal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Arsenal (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena