Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
01/06/2024WIT Georgia TbilisiShturmi1 - 0W
-
28/05/2024Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi0 - 0L
-
24/05/2024Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi 13 - 0L
-
19/05/2024WIT Georgia TbilisiSpaeri FC 11 - 0L
-
15/05/2024Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi0 - 0D
-
11/05/2024WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 0W
-
01/05/2024Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi1 - 0D
-
27/04/2024FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi2 - 0L
-
22/04/2024WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi0 - 0W
-
17/04/2024ShturmiWIT Georgia Tbilisi1 - 0L
Thống kê phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2024WIT Georgia TbilisiShturmi1 - 0W
-
28/05/2024Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi0 - 0L
-
24/05/2024Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi 13 - 0L
-
19/05/2024WIT Georgia TbilisiSpaeri FC 11 - 0L
-
15/05/2024Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi0 - 0D
-
11/05/2024WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 0W
-
01/05/2024Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi1 - 0D
-
27/04/2024FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi2 - 0L
-
22/04/2024WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi0 - 0W
-
17/04/2024ShturmiWIT Georgia Tbilisi1 - 0L
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập WIT Georgia Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WIT Georgia Tbilisi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
WIT Georgia Tbilisi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia