Phong độ FC Anyang gần đây, KQ FC Anyang mới nhất
Phong độ FC Anyang gần đây
-
15/06/20241 Seongnam FCFC Anyang1 - 0L
-
02/06/2024FC AnyangChungbuk Cheongju2 - 0W
-
26/05/20241 FC AnyangJeonnam Dragons2 - 0L
-
19/05/2024Cheonan CityFC Anyang0 - 1W
-
15/05/2024FC AnyangGyeongnam FC1 - 0W
-
12/05/2024FC AnyangGimpo FC0 - 0D
-
04/05/2024Chungnam AsanFC Anyang0 - 0D
-
28/04/2024Jeonnam DragonsFC Anyang0 - 1W
-
21/04/2024FC AnyangSuwon Samsung Bluewings0 - 2L
-
17/04/2024FC AnyangGimpo FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ FC Anyang gần đây, KQ FC Anyang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Anyang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FC Anyang gần đây: theo giải đấu
-
15/06/20241 Seongnam FCFC Anyang1 - 0L
-
02/06/2024FC AnyangChungbuk Cheongju2 - 0W
-
26/05/20241 FC AnyangJeonnam Dragons2 - 0L
-
19/05/2024Cheonan CityFC Anyang0 - 1W
-
15/05/2024FC AnyangGyeongnam FC1 - 0W
-
12/05/2024FC AnyangGimpo FC0 - 0D
-
04/05/2024Chungnam AsanFC Anyang0 - 0D
-
28/04/2024Jeonnam DragonsFC Anyang0 - 1W
-
21/04/2024FC AnyangSuwon Samsung Bluewings0 - 2L
-
17/04/2024FC AnyangGimpo FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả FC Anyang mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả FC Anyang mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Anyang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Anyang (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Anyang (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | H T T B T B |
2 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Gimpo FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | H T T T B T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 17 | 2 | 21 | B B B B H H |
6 | Busan I Park | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 22 | 1 | 21 | H T B B H H |
7 | Bucheon FC 1995 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H T H T H |
8 | Chungbuk Cheongju | 16 | 4 | 9 | 3 | 12 | 14 | -2 | 21 | H H H T B H |
9 | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 23 | -4 | 21 | T B T B T H |
10 | Seongnam FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 19 | B B B B T T |
11 | Cheonan City | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | B B T T B H |
12 | Gyeongnam FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B H |
13 | Ansan Greeners FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 18 | -8 | 13 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: