Phong độ FC Seoul gần đây, KQ FC Seoul mới nhất
Phong độ FC Seoul gần đây
-
16/06/2024Ulsan Hyundai FCFC Seoul2 - 0D
-
02/06/2024FC SeoulGwangju Football Club1 - 1L
-
28/05/2024Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 0D
-
25/05/2024Pohang SteelersFC Seoul1 - 1D
-
19/05/2024FC SeoulDaegu FC0 - 0L
-
11/05/20241 Incheon UnitedFC Seoul1 - 0W
-
04/05/2024FC SeoulUlsan Hyundai FC0 - 0L
-
30/04/2024Suwon FCFC Seoul0 - 1W
-
27/04/2024Daejeon CitizenFC Seoul2 - 0L
-
20/04/2024FC SeoulJeonbuk Hyundai Motors2 - 2L
Thống kê phong độ FC Seoul gần đây, KQ FC Seoul mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC Seoul gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ FC Seoul gần đây: theo giải đấu
-
16/06/2024Ulsan Hyundai FCFC Seoul2 - 0D
-
02/06/2024FC SeoulGwangju Football Club1 - 1L
-
28/05/2024Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 0D
-
25/05/2024Pohang SteelersFC Seoul1 - 1D
-
19/05/2024FC SeoulDaegu FC0 - 0L
-
11/05/20241 Incheon UnitedFC Seoul1 - 0W
-
04/05/2024FC SeoulUlsan Hyundai FC0 - 0L
-
30/04/2024Suwon FCFC Seoul0 - 1W
-
27/04/2024Daejeon CitizenFC Seoul2 - 0L
-
20/04/2024FC SeoulJeonbuk Hyundai Motors2 - 2L
- Kết quả FC Seoul mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Seoul gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Seoul (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FC Seoul (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai FC | 17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 20 | 13 | 32 | B B T H T H |
2 | Gangwon FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 27 | 5 | 31 | H T T T T T |
3 | Pohang Steelers | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | H B H T B H |
4 | Gimcheon Sangmu FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | H T H H T B |
5 | Suwon FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 27 | T T B T T B |
6 | Gwangju Football Club | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 26 | 0 | 22 | T B H B T T |
7 | Incheon United | 17 | 4 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | B T H H B H |
8 | Jeju United | 17 | 6 | 2 | 9 | 15 | 21 | -6 | 20 | H B T T B B |
9 | FC Seoul | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B H H B H |
10 | Daegu FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | T T B B B T |
11 | Jeonbuk Hyundai Motors | 17 | 3 | 6 | 8 | 21 | 27 | -6 | 15 | B T H B B H |
12 | Daejeon Citizen | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 23 | -7 | 15 | H B B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: