Phong độ Gangwon FC gần đây, KQ Gangwon FC mới nhất
Phong độ Gangwon FC gần đây
-
15/06/2024Gangwon FCSuwon FC1 - 0W
-
02/06/20241 Jeju UnitedGangwon FC0 - 2W
-
29/05/2024Gangwon FCJeonbuk Hyundai Motors 11 - 1W
-
26/05/2024Daegu FCGangwon FC0 - 0W
-
19/05/2024Gangwon FCUlsan Hyundai FC0 - 0W
-
11/05/2024Gangwon FCDaejeon Citizen1 - 2D
-
05/05/2024Suwon FCGangwon FC0 - 0W
-
01/05/2024Gangwon FCPohang Steelers0 - 1L
-
27/04/2024Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0L
-
21/04/2024Gangwon FCIncheon United3 - 0W
Thống kê phong độ Gangwon FC gần đây, KQ Gangwon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Gangwon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Gangwon FC gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024Gangwon FCSuwon FC1 - 0W
-
02/06/20241 Jeju UnitedGangwon FC0 - 2W
-
29/05/2024Gangwon FCJeonbuk Hyundai Motors 11 - 1W
-
26/05/2024Daegu FCGangwon FC0 - 0W
-
19/05/2024Gangwon FCUlsan Hyundai FC0 - 0W
-
11/05/2024Gangwon FCDaejeon Citizen1 - 2D
-
05/05/2024Suwon FCGangwon FC0 - 0W
-
01/05/2024Gangwon FCPohang Steelers0 - 1L
-
27/04/2024Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0L
-
21/04/2024Gangwon FCIncheon United3 - 0W
- Kết quả Gangwon FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gangwon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gangwon FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Gangwon FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai FC | 17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 20 | 13 | 32 | B B T H T H |
2 | Gangwon FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 27 | 5 | 31 | H T T T T T |
3 | Pohang Steelers | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 30 | H B H T B H |
4 | Gimcheon Sangmu FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | H T H H T B |
5 | Suwon FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 27 | T T B T T B |
6 | Gwangju Football Club | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 26 | 0 | 22 | T B H B T T |
7 | Incheon United | 17 | 4 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | B T H H B H |
8 | Jeju United | 17 | 6 | 2 | 9 | 15 | 21 | -6 | 20 | H B T T B B |
9 | FC Seoul | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B H H B H |
10 | Daegu FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | T T B B B T |
11 | Jeonbuk Hyundai Motors | 17 | 3 | 6 | 8 | 21 | 27 | -6 | 15 | B T H B B H |
12 | Daejeon Citizen | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 23 | -7 | 15 | H B B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: