Phong độ Hwaseong FC gần đây, KQ Hwaseong FC mới nhất
Phong độ Hwaseong FC gần đây
-
15/06/2024Hwaseong FCGangneung City1 - 0W
-
08/06/2024Gyeongju KHNPHwaseong FC1 - 0D
-
02/06/2024Hwaseong FCChuncheon Citizen0 - 0D
-
26/05/2024Siheung CityHwaseong FC1 - 0L
-
18/05/2024Hwaseong FCUlsan Citizens0 - 0W
-
12/05/2024Hwaseong FCMokpo City1 - 0W
-
03/05/2024Yeoju SejongHwaseong FC0 - 0D
-
28/04/2024YangpyeongHwaseong FC 11 - 0L
-
21/04/2024Hwaseong FCPocheon FC0 - 2L
-
17/04/2024Gangwon FCHwaseong FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ Hwaseong FC gần đây, KQ Hwaseong FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Hwaseong FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hwaseong FC gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024Hwaseong FCGangneung City1 - 0W
-
08/06/2024Gyeongju KHNPHwaseong FC1 - 0D
-
02/06/2024Hwaseong FCChuncheon Citizen0 - 0D
-
26/05/2024Siheung CityHwaseong FC1 - 0L
-
18/05/2024Hwaseong FCUlsan Citizens0 - 0W
-
12/05/2024Hwaseong FCMokpo City1 - 0W
-
03/05/2024Yeoju SejongHwaseong FC0 - 0D
-
28/04/2024YangpyeongHwaseong FC 11 - 0L
-
21/04/2024Hwaseong FCPocheon FC0 - 2L
-
17/04/2024Gangwon FCHwaseong FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả Hwaseong FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Hwaseong FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hwaseong FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hwaseong FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Hwaseong FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | B H T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | B T T T H H |
3 | Changwon City | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 13 | 11 | 26 | T H T B T T |
4 | Daejeon Korail | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | B T H H B H |
5 | Gimhae City | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | T B H B H H |
6 | Hwaseong FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T B H H T |
7 | Yangpyeong | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 21 | T H T T T H |
8 | Mokpo City | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 21 | B T H T T T |
9 | Gangneung City | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | T H B T B B |
10 | Paju Citizen FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | T H T B T B |
11 | Ulsan Citizens | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 18 | B B H H B T |
12 | Chuncheon Citizen | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | T H B H H H |
13 | Yeoju Sejong | 14 | 3 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 12 | B B B T T H |
14 | Pocheon FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 10 | B B H B B B |
15 | Daegu FC II | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 8 | T B H B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 14 | 1 | 1 | 12 | 13 | 31 | -18 | 4 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: