Phong độ Al Karkh gần đây, KQ Al Karkh mới nhất
Phong độ Al Karkh gần đây
-
29/05/2024Al KarkhBaghdad0 - 0D
-
26/05/20241 Naft AlwasatAl Karkh0 - 2W
-
21/05/2024Al ShortaAl Karkh0 - 1L
-
17/05/2024Al KarkhAl-Naft0 - 0D
-
13/05/2024ZakhoAl Karkh 10 - 0D
-
08/05/2024Al KarkhArbil0 - 0D
-
06/05/2024Al Quwa Al JawiyaAl Karkh 10 - 0L
-
01/05/2024AL NajafAl Karkh1 - 0L
-
26/04/20241 Al KarkhAl Zawraa0 - 1L
-
23/04/20241 Al KarkhAl Qasim Sport Club1 - 0D
Thống kê phong độ Al Karkh gần đây, KQ Al Karkh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Al Karkh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Al Karkh gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2024Al KarkhBaghdad0 - 0D
-
26/05/20241 Naft AlwasatAl Karkh0 - 2W
-
21/05/2024Al ShortaAl Karkh0 - 1L
-
17/05/2024Al KarkhAl-Naft0 - 0D
-
13/05/2024ZakhoAl Karkh 10 - 0D
-
08/05/2024Al KarkhArbil0 - 0D
-
06/05/2024Al Quwa Al JawiyaAl Karkh 10 - 0L
-
01/05/2024AL NajafAl Karkh1 - 0L
-
26/04/20241 Al KarkhAl Zawraa0 - 1L
-
23/04/20241 Al KarkhAl Qasim Sport Club1 - 0D
- Kết quả Al Karkh mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Karkh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Al Karkh (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 32 | 22 | 7 | 3 | 67 | 32 | 35 | 73 | H T T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 32 | 19 | 9 | 4 | 55 | 26 | 29 | 66 | T H T B B B |
3 | Al Zawraa | 32 | 17 | 12 | 3 | 43 | 17 | 26 | 63 | T T H H T T |
4 | Zakho | 32 | 15 | 13 | 4 | 31 | 14 | 17 | 58 | H H T T B T |
5 | AL Najaf | 32 | 16 | 8 | 8 | 35 | 23 | 12 | 56 | T B T T H T |
6 | Duhok | 32 | 12 | 13 | 7 | 31 | 25 | 6 | 49 | H T B H T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 32 | 13 | 9 | 10 | 53 | 39 | 14 | 48 | B T B H T B |
8 | Al Talaba | 31 | 12 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 46 | H T B H T H |
9 | Al-Naft | 31 | 10 | 13 | 8 | 34 | 35 | -1 | 43 | H B H T B H |
10 | Al-Hudod | 32 | 11 | 9 | 12 | 32 | 40 | -8 | 42 | B H H T B B |
11 | Naft Misan | 32 | 8 | 15 | 9 | 34 | 31 | 3 | 39 | B H B H H B |
12 | AI Kahrabaa | 32 | 8 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 37 | T B B H H T |
13 | AL Minaa | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 49 | -23 | 34 | H H H B H B |
14 | Arbil | 32 | 7 | 12 | 13 | 33 | 40 | -7 | 33 | H B T H B H |
15 | Karbalaa | 32 | 7 | 12 | 13 | 31 | 45 | -14 | 33 | T B H H H H |
16 | Al Karkh | 32 | 5 | 16 | 11 | 26 | 35 | -9 | 31 | H H H B T H |
17 | Naft Al Junoob | 32 | 6 | 11 | 15 | 24 | 36 | -12 | 29 | T B H H B H |
18 | Al Qasim Sport Club | 32 | 5 | 11 | 16 | 30 | 48 | -18 | 26 | B H T B B T |
19 | Baghdad | 32 | 4 | 11 | 17 | 26 | 45 | -19 | 23 | H B H T B H |
20 | Naft Alwasat | 32 | 1 | 12 | 19 | 17 | 51 | -34 | 15 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq