Phong độ Genoa gần đây, KQ Genoa mới nhất
Phong độ Genoa gần đây
-
25/05/2024GenoaBologna1 - 0W
-
20/05/20241 AS RomaGenoa0 - 0L
-
12/05/2024GenoaSassuolo0 - 1W
-
05/05/2024AC MilanGenoa1 - 1D
-
30/04/2024GenoaCagliari2 - 0W
-
19/04/2024GenoaLazio0 - 0L
-
15/04/2024FiorentinaGenoa0 - 1D
-
07/04/2024VeronaGenoa1 - 1W
-
30/03/2024GenoaFrosinone1 - 1D
-
17/03/20241 JuventusGenoa0 - 0D
Thống kê phong độ Genoa gần đây, KQ Genoa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Genoa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Genoa gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024GenoaBologna1 - 0W
-
20/05/20241 AS RomaGenoa0 - 0L
-
12/05/2024GenoaSassuolo0 - 1W
-
05/05/2024AC MilanGenoa1 - 1D
-
30/04/2024GenoaCagliari2 - 0W
-
19/04/2024GenoaLazio0 - 0L
-
15/04/2024FiorentinaGenoa0 - 1D
-
07/04/2024VeronaGenoa1 - 1W
-
30/03/2024GenoaFrosinone1 - 1D
-
17/03/20241 JuventusGenoa0 - 0D
- Kết quả Genoa mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Genoa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Genoa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: