Phong độ Kelantan United gần đây, KQ Kelantan United mới nhất
Phong độ Kelantan United gần đây
-
15/06/2024Johor Darul TakzimKelantan United1 - 0L
-
24/05/2024TerengganuKelantan United2 - 0L
-
17/05/2024Kelantan UnitedSabah0 - 1L
-
11/05/2024PahangKelantan United0 - 0L
-
16/12/2023KelantanKelantan United2 - 1W
-
01/12/20231 Kelantan UnitedNegeri Sembilan0 - 3L
-
26/11/2023Kuala Lumpur City F.C.Kelantan United1 - 0L
-
28/10/2023Kelantan UnitedJohor Darul Takzim0 - 0L
-
03/05/2024TerengganuKelantan United0 - 0D
-
04/11/2023Kelantan UnitedKuching FA0 - 1L
Thống kê phong độ Kelantan United gần đây, KQ Kelantan United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Kelantan United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Malaysia | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Cúp FA Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kelantan United gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2024TerengganuKelantan United0 - 0D
-
24/05/2024TerengganuKelantan United2 - 0L
-
17/05/2024Kelantan UnitedSabah0 - 1L
-
11/05/2024PahangKelantan United0 - 0L
-
16/12/2023KelantanKelantan United2 - 1W
-
01/12/20231 Kelantan UnitedNegeri Sembilan0 - 3L
-
26/11/2023Kuala Lumpur City F.C.Kelantan United1 - 0L
-
28/10/2023Kelantan UnitedJohor Darul Takzim0 - 0L
-
15/06/2024Johor Darul TakzimKelantan United1 - 0L
-
04/11/2023Kelantan UnitedKuching FA0 - 1L
- Kết quả Kelantan United mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kelantan United mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kelantan United mới nhất ở giải Cúp FA Malaysia
- Kết quả Kelantan United mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kelantan United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelantan United (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Kelantan United (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Terengganu | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
2 | Sabah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
3 | Johor Darul Takzim | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 6 | T T |
4 | Selangor | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
5 | Pahang | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
6 | PDRM | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
7 | Penang | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
8 | Perak | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T |
9 | Kedah | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
10 | Kuching FA | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H H B |
11 | Kuala Lumpur City F.C. | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Kelantan United | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
13 | Negeri Sembilan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia