Phong độ Puebla gần đây, KQ Puebla mới nhất
Phong độ Puebla gần đây
-
27/04/2024PueblaClub America1 - 2L
-
20/04/2024Club TijuanaPuebla 10 - 1L
-
13/04/2024PueblaCDSyC Cruz Azul0 - 0L
-
07/04/2024Chivas GuadalajaraPuebla1 - 0L
-
30/03/2024PueblaTigres UANL1 - 0L
-
24/03/2024FC JuarezPuebla1 - 1L
-
17/03/2024Club LeonPuebla1 - 0L
-
09/03/2024PueblaAtlas1 - 2D
-
02/03/2024Atletico San LuisPuebla 12 - 0L
-
24/02/2024PueblaQueretaro FC0 - 0L
Thống kê phong độ Puebla gần đây, KQ Puebla mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Puebla gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mexico | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Puebla gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2024PueblaClub America1 - 2L
-
20/04/2024Club TijuanaPuebla 10 - 1L
-
13/04/2024PueblaCDSyC Cruz Azul0 - 0L
-
07/04/2024Chivas GuadalajaraPuebla1 - 0L
-
30/03/2024PueblaTigres UANL1 - 0L
-
24/03/2024FC JuarezPuebla1 - 1L
-
17/03/2024Club LeonPuebla1 - 0L
-
09/03/2024PueblaAtlas1 - 2D
-
02/03/2024Atletico San LuisPuebla 12 - 0L
-
24/02/2024PueblaQueretaro FC0 - 0L
- Kết quả Puebla mới nhất ở giải VĐQG Mexico
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puebla gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puebla (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Puebla (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mexico