Phong độ Charlotte FC gần đây, KQ Charlotte FC mới nhất
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
16/06/2024Charlotte FCDC United1 - 0W
-
03/06/2024Atlanta UnitedCharlotte FC1 - 1W
-
30/05/2024New York Red BullsCharlotte FC0 - 0L
-
26/05/2024Charlotte FCPhiladelphia Union0 - 0D
-
19/05/2024Charlotte FCLos Angeles Galaxy0 - 0D
-
16/05/2024Chicago FireCharlotte FC0 - 0W
-
12/05/2024Charlotte FCNashville0 - 0W
-
05/05/2024Charlotte FCPortland Timbers0 - 0W
-
28/04/2024New York City FCCharlotte FC1 - 1L
-
22/04/2024Charlotte FCMinnesota United FC0 - 1L
Thống kê phong độ Charlotte FC gần đây, KQ Charlotte FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Charlotte FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Charlotte FC gần đây: theo giải đấu
-
16/06/2024Charlotte FCDC United1 - 0W
-
03/06/2024Atlanta UnitedCharlotte FC1 - 1W
-
30/05/2024New York Red BullsCharlotte FC0 - 0L
-
26/05/2024Charlotte FCPhiladelphia Union0 - 0D
-
19/05/2024Charlotte FCLos Angeles Galaxy0 - 0D
-
16/05/2024Chicago FireCharlotte FC0 - 0W
-
12/05/2024Charlotte FCNashville0 - 0W
-
05/05/2024Charlotte FCPortland Timbers0 - 0W
-
28/04/2024New York City FCCharlotte FC1 - 1L
-
22/04/2024Charlotte FCMinnesota United FC0 - 1L
- Kết quả Charlotte FC mới nhất ở giải VĐQG Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Charlotte FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charlotte FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Charlotte FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Mỹ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 19 | 11 | 5 | 3 | 44 | 28 | 16 | 38 | H T T B H T |
2 | FC Cincinnati | 17 | 11 | 3 | 3 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T T B T |
3 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 23 | 6 | 30 | T B T T B H |
4 | New York City FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 20 | 6 | 29 | T T T T T B |
5 | Charlotte FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 28 | T H H B T T |
6 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | H B T T T T |
7 | Toronto FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B H H B |
8 | Philadelphia Union | 17 | 4 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B T H H H B |
9 | Nashville | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 20 | T H H T B H |
10 | DC United | 18 | 4 | 7 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B H B H B |
11 | Chicago Fire | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 30 | -9 | 18 | B B H H T T |
12 | Montreal Impact | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 35 | -12 | 18 | B B H T H H |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 17 | B H B T B H |
14 | Orlando City | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 27 | -10 | 17 | H T B H B B |
15 | New England Revolution | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B T T T |
1 | Real Salt Lake | 18 | 9 | 7 | 2 | 36 | 19 | 17 | 34 | T T H H T H |
2 | Los Angeles FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 20 | 11 | 33 | T T T T T T |
3 | Los Angeles Galaxy | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 27 | 8 | 31 | H H T T B T |
4 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B T H B |
5 | Vancouver Whitecaps | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H B T T B |
6 | Colorado Rapids | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 31 | 0 | 25 | T B H B B T |
7 | Houston Dynamo | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 23 | B H B T H H |
8 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 27 | -6 | 23 | T T H B B B |
9 | Seattle Sounders | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 21 | B H T H B T |
10 | Portland Timbers | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 32 | 0 | 21 | T B T T H H |
11 | St. Louis City | 17 | 3 | 9 | 5 | 23 | 27 | -4 | 18 | B B B H H B |
12 | FC Dallas | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 25 | -5 | 17 | H H B B H T |
13 | FC Kansas City | 18 | 3 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 14 | B B B B T B |
14 | San Jose Earthquakes | 17 | 3 | 2 | 12 | 26 | 43 | -17 | 11 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mỹ