Phong độ Consadole Sapporo gần đây, KQ Consadole Sapporo mới nhất
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
15/06/2024Kyoto SangaConsadole Sapporo2 - 0L
-
02/06/2024Tokyo VerdyConsadole Sapporo3 - 1L
-
25/05/2024Consadole SapporoKashima Antlers0 - 1L
-
19/05/2024Kashiwa ReysolConsadole Sapporo1 - 0L
-
15/05/2024Consadole SapporoJubilo Iwata1 - 0W
-
11/05/2024Kawasaki FrontaleConsadole Sapporo3 - 0L
-
12/06/2024Consadole SapporoTochigi City2 - 1W
-
09/06/2024Kataller ToyamaConsadole Sapporo0 - 1W
-
05/06/2024Consadole SapporoKataller Toyama0 - 1D
-
22/05/2024AC Nagano ParceiroConsadole Sapporo1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
Thống kê phong độ Consadole Sapporo gần đây, KQ Consadole Sapporo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Consadole Sapporo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Consadole Sapporo gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024Kyoto SangaConsadole Sapporo2 - 0L
-
02/06/2024Tokyo VerdyConsadole Sapporo3 - 1L
-
25/05/2024Consadole SapporoKashima Antlers0 - 1L
-
19/05/2024Kashiwa ReysolConsadole Sapporo1 - 0L
-
15/05/2024Consadole SapporoJubilo Iwata1 - 0W
-
11/05/2024Kawasaki FrontaleConsadole Sapporo3 - 0L
-
12/06/2024Consadole SapporoTochigi City2 - 1W
-
09/06/2024Kataller ToyamaConsadole Sapporo0 - 1W
-
05/06/2024Consadole SapporoKataller Toyama0 - 1D
-
22/05/2024AC Nagano ParceiroConsadole Sapporo1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
- Kết quả Consadole Sapporo mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Consadole Sapporo mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Consadole Sapporo mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Consadole Sapporo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Consadole Sapporo (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Consadole Sapporo (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 18 | 12 | 2 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | H T T T B T |
2 | Kashima Antlers | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 20 | 11 | 36 | H T T T T H |
3 | Gamba Osaka | 18 | 10 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 34 | T H T T T T |
4 | Vissel Kobe | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | T T B B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 17 | 7 | 8 | 2 | 32 | 16 | 16 | 29 | B B T H T T |
6 | Cerezo Osaka | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T H H T |
7 | Avispa Fukuoka | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 28 | T B B T T T |
8 | FC Tokyo | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B H B T H |
9 | Nagoya Grampus | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T T H B H |
10 | Urawa Red Diamonds | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 25 | T T H B H B |
11 | Tokyo Verdy | 18 | 5 | 9 | 4 | 27 | 30 | -3 | 24 | H H B T T B |
12 | Kashiwa Reysol | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 22 | T T H B B B |
13 | Yokohama Marinos | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 20 | B B H T B B |
14 | Kawasaki Frontale | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 20 | T B B H T B |
15 | Albirex Niigata | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 20 | B T B B T H |
16 | Jubilo Iwata | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H T B H |
17 | Shonan Bellmare | 18 | 3 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B T B B H |
18 | Sagan Tosu | 17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 30 | -9 | 14 | B T T B B B |
19 | Kyoto Sanga | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 31 | -16 | 14 | B B B H H T |
20 | Consadole Sapporo | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản