Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây, KQ Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
-
16/06/2024Fujizakura Yamanashi NữSEISA OSA Rheia Nữ1 - 0W
-
08/06/2024JFA Academy Fukushima NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0L
-
02/06/2024Fujizakura Yamanashi NữVeertien Mie Nữ0 - 0W
-
26/05/2024Yamato Sylphid NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 1D
-
19/05/2024Kibi International University NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 1W
-
12/05/2024Fujizakura Yamanashi NữTsukuba FC Nữ1 - 0W
-
06/05/2024Diavorosso Hiroshima NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0L
-
03/05/2024Diosa Izumo NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
-
28/04/2024Fujizakura Yamanashi NữFC Imabari Nữ1 - 1D
-
21/04/2024SEISA OSA Rheia NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây, KQ Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây: theo giải đấu
-
16/06/2024Fujizakura Yamanashi NữSEISA OSA Rheia Nữ1 - 0W
-
08/06/2024JFA Academy Fukushima NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0L
-
02/06/2024Fujizakura Yamanashi NữVeertien Mie Nữ0 - 0W
-
26/05/2024Yamato Sylphid NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 1D
-
19/05/2024Kibi International University NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 1W
-
12/05/2024Fujizakura Yamanashi NữTsukuba FC Nữ1 - 0W
-
06/05/2024Diavorosso Hiroshima NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0L
-
03/05/2024Diosa Izumo NữFujizakura Yamanashi Nữ0 - 0W
-
28/04/2024Fujizakura Yamanashi NữFC Imabari Nữ1 - 1D
-
21/04/2024SEISA OSA Rheia NữFujizakura Yamanashi Nữ1 - 0L
- Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 41 | T H T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 37 | 18 | 19 | 32 | T H H B T T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 10 | 12 | 29 | T T H T B T |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 24 | T H T H H B |
5 | Diosa Izumo (W) | 15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | T H H T H H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 19 | B H H T H B |
7 | Kibi International University (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | B B B T H T |
8 | Veertien Mie (W) | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 18 | T H H B T B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 27 | -14 | 14 | B T B B B T |
10 | FC Imabari (W) | 15 | 1 | 8 | 6 | 11 | 27 | -16 | 11 | B H H H T H |
11 | Tsukuba FC (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 8 | 32 | -24 | 11 | B B B B B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 9 | B H T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản