Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây, KQ Shimizu S-Pulse mới nhất
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
16/06/2024Ehime FCShimizu S-Pulse1 - 0L
-
08/06/2024Shimizu S-PulseFujieda MYFC0 - 0W
-
02/06/2024Renofa YamaguchiShimizu S-Pulse2 - 0L
-
26/05/2024Shimizu S-PulseMito Hollyhock1 - 1W
-
18/05/2024Yokohama FCShimizu S-Pulse1 - 0L
-
11/05/2024Shimizu S-PulseKagoshima United2 - 0W
-
06/05/2024Thespa KusatsuShimizu S-Pulse0 - 1W
-
03/05/2024Shimizu S-PulseTochigi SC2 - 1W
-
28/04/2024Fagiano OkayamaShimizu S-Pulse0 - 1W
-
12/06/2024Shimizu S-PulseMitsubishi Nagasaki 12 - 0W
Thống kê phong độ Shimizu S-Pulse gần đây, KQ Shimizu S-Pulse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Shimizu S-Pulse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 6 | 0 | 3 |
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây: theo giải đấu
-
12/06/2024Shimizu S-PulseMitsubishi Nagasaki 12 - 0W
-
16/06/2024Ehime FCShimizu S-Pulse1 - 0L
-
08/06/2024Shimizu S-PulseFujieda MYFC0 - 0W
-
02/06/2024Renofa YamaguchiShimizu S-Pulse2 - 0L
-
26/05/2024Shimizu S-PulseMito Hollyhock1 - 1W
-
18/05/2024Yokohama FCShimizu S-Pulse1 - 0L
-
11/05/2024Shimizu S-PulseKagoshima United2 - 0W
-
06/05/2024Thespa KusatsuShimizu S-Pulse0 - 1W
-
03/05/2024Shimizu S-PulseTochigi SC2 - 1W
-
28/04/2024Fagiano OkayamaShimizu S-Pulse0 - 1W
- Kết quả Shimizu S-Pulse mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Shimizu S-Pulse mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shimizu S-Pulse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimizu S-Pulse (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Shimizu S-Pulse (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 20 | 14 | 1 | 5 | 34 | 22 | 12 | 43 | T B T B T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 19 | 11 | 7 | 1 | 36 | 17 | 19 | 40 | H H T T T H |
3 | Yokohama FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 12 | 18 | 40 | H T T T T T |
4 | Renofa Yamaguchi | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 15 | 11 | 34 | T T H T B T |
5 | Fagiano Okayama | 20 | 9 | 7 | 4 | 26 | 16 | 10 | 34 | H T T B H T |
6 | Vegalta Sendai | 20 | 9 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T B T H H |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 22 | 18 | 33 | H T B T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 16 | 11 | 28 | H B T H B H |
9 | Ehime FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 27 | -1 | 28 | H B H B T T |
10 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 19 | 1 | 25 | B T H H H B |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 24 | H B B B H H |
12 | Oita Trinita | 20 | 5 | 9 | 6 | 18 | 20 | -2 | 24 | H H H B H B |
13 | Fujieda MYFC | 20 | 7 | 3 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | T B H T B B |
14 | Montedio Yamagata | 20 | 6 | 4 | 10 | 17 | 23 | -6 | 22 | B B T H H B |
15 | Tokushima Vortis | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | T B H T B B |
16 | Mito Hollyhock | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | T H B B B T |
17 | Roasso Kumamoto | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 34 | -10 | 21 | H T B T H B |
18 | Kagoshima United | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 34 | -16 | 19 | B B H H H T |
19 | Tochigi SC | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 37 | -21 | 17 | B B H B H T |
20 | Thespa Kusatsu | 20 | 1 | 6 | 13 | 11 | 32 | -21 | 9 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản