Phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
26/05/2024Celta VigoValencia0 - 1D
-
20/05/2024Granada CFCelta Vigo0 - 0W
-
16/05/2024Celta VigoAthletic Bilbao0 - 1W
-
12/05/2024Atletico MadridCelta Vigo0 - 0L
-
05/05/2024Celta VigoVillarreal 12 - 1W
-
27/04/2024AlavesCelta Vigo0 - 0L
-
20/04/2024Celta VigoLas Palmas2 - 1W
-
13/04/2024BetisCelta Vigo0 - 0L
-
31/03/2024Celta VigoRayo Vallecano0 - 0D
-
17/03/2024SevillaCelta Vigo1 - 0W
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024Celta VigoValencia0 - 1D
-
20/05/2024Granada CFCelta Vigo0 - 0W
-
16/05/2024Celta VigoAthletic Bilbao0 - 1W
-
12/05/2024Atletico MadridCelta Vigo0 - 0L
-
05/05/2024Celta VigoVillarreal 12 - 1W
-
27/04/2024AlavesCelta Vigo0 - 0L
-
20/04/2024Celta VigoLas Palmas2 - 1W
-
13/04/2024BetisCelta Vigo0 - 0L
-
31/03/2024Celta VigoRayo Vallecano0 - 0D
-
17/03/2024SevillaCelta Vigo1 - 0W
- Kết quả Celta Vigo mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celta Vigo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Celta Vigo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha