Phong độ Vanersborgs IF gần đây, KQ Vanersborgs IF mới nhất
Phong độ Vanersborgs IF gần đây
-
16/06/2024Vanersborgs IFAhlafors IF2 - 1W
-
08/06/2024BK ForwardVanersborgs IF0 - 1L
-
01/06/2024Lidkopings FKVanersborgs IF0 - 0L
-
25/05/2024Vanersborgs IFSifhalla2 - 1W
-
18/05/2024IK KongahallaVanersborgs IF0 - 0L
-
12/05/2024Vanersborgs IFIK Gauthiod0 - 1L
-
04/05/2024Herrestads AIFVanersborgs IF2 - 0L
-
28/04/2024Vanersborgs IFKumla1 - 0W
-
20/04/2024Vanersborg FKVanersborgs IF0 - 0D
-
13/04/2024Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0W
Thống kê phong độ Vanersborgs IF gần đây, KQ Vanersborgs IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Vanersborgs IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Vanersborgs IF gần đây: theo giải đấu
-
16/06/2024Vanersborgs IFAhlafors IF2 - 1W
-
08/06/2024BK ForwardVanersborgs IF0 - 1L
-
01/06/2024Lidkopings FKVanersborgs IF0 - 0L
-
25/05/2024Vanersborgs IFSifhalla2 - 1W
-
18/05/2024IK KongahallaVanersborgs IF0 - 0L
-
12/05/2024Vanersborgs IFIK Gauthiod0 - 1L
-
04/05/2024Herrestads AIFVanersborgs IF2 - 0L
-
28/04/2024Vanersborgs IFKumla1 - 0W
-
20/04/2024Vanersborg FKVanersborgs IF0 - 0D
-
13/04/2024Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0W
- Kết quả Vanersborgs IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vanersborgs IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vanersborgs IF (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Vanersborgs IF (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 13 | 10 | 3 | 0 | 31 | 12 | 19 | 33 | T T H H T T |
2 | Assyriska United IK | 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 14 | 19 | 27 | T H T T T T |
4 | Hammarby TFF | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 12 | 15 | 24 | B T T T B H |
5 | Assyriska | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 27 | -1 | 21 | B B B T T H |
6 | Vasalunds IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 19 | B H H B T H |
7 | Orebro Syrianska IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 19 | T T T T B H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 17 | B T B B T H |
9 | Sollentuna United | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 28 | -11 | 14 | T H H B B B |
10 | Karlbergs BK | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 13 | B B T B H H |
11 | AFC Eskilstuna | 13 | 2 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | T H T B H H |
12 | IFK Stocksund | 13 | 3 | 3 | 7 | 25 | 26 | -1 | 12 | T B B B T H |
13 | FBK Karlstad | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 11 | B B B T B H |
14 | Friska Viljor FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | T H H B T B |
15 | Pitea IF | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H B H B T |
16 | Taby | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 9 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển