Phong độ Shanghai Port B gần đây, KQ Shanghai Port B mới nhất
Phong độ Shanghai Port B gần đây
-
15/06/2024Shenzhen YouthShanghai Port B0 - 0L
-
08/06/20241 Hunan BillowsShanghai Port B1 - 0L
-
01/06/2024Shanghai Port BJiangxi Dark Horse Junior0 - 0D
-
25/05/2024Shanghai Port BHainan Star2 - 0W
-
11/05/2024Guangxi HengchenShanghai Port B1 - 0D
-
04/05/2024Quanzhou YassinShanghai Port B0 - 1W
-
28/04/2024Guangzhou Shadow LeopardShanghai Port B1 - 0L
-
16/04/2024Shanghai Port BGanzhou Ruishi0 - 1D
-
11/04/2024Guangxi LanhangShanghai Port B0 - 0W
-
05/04/2024Shanghai Port BShenzhen Youth0 - 0W
Thống kê phong độ Shanghai Port B gần đây, KQ Shanghai Port B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Shanghai Port B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Shanghai Port B gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024Shenzhen YouthShanghai Port B0 - 0L
-
08/06/20241 Hunan BillowsShanghai Port B1 - 0L
-
01/06/2024Shanghai Port BJiangxi Dark Horse Junior0 - 0D
-
25/05/2024Shanghai Port BHainan Star2 - 0W
-
11/05/2024Guangxi HengchenShanghai Port B1 - 0D
-
04/05/2024Quanzhou YassinShanghai Port B0 - 1W
-
28/04/2024Guangzhou Shadow LeopardShanghai Port B1 - 0L
-
16/04/2024Shanghai Port BGanzhou Ruishi0 - 1D
-
11/04/2024Guangxi LanhangShanghai Port B0 - 0W
-
05/04/2024Shanghai Port BShenzhen Youth0 - 0W
- Kết quả Shanghai Port B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shanghai Port B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Port B (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Shanghai Port B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 26 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 26 | H T H T T T |
3 | Dalian Kuncheng | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 21 | H H B T B T |
4 | Bei Li Gong | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 4 | 18 | H T H H H T |
5 | Langfang City of Glory | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T B T B |
6 | Shandong Taishan B | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B H H T T |
7 | Hubei Istar | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 13 | T B H B B B |
8 | Taian Tiankuang | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 11 | -6 | 12 | H H H H B T |
9 | Rizhao Yuqi | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 18 | -10 | 6 | B B B B H B |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 28 | -23 | 4 | B B H H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong