Phong độ Tianjin Tigers gần đây, KQ Tianjin Tigers mới nhất
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
14/06/2024Tianjin TigersShanghai Port0 - 2L
-
26/05/2024Qingdao ManateeTianjin Tigers2 - 0L
-
21/05/2024Tianjin TigersShandong Taishan1 - 0D
-
17/05/2024Cangzhou Mighty LionsTianjin Tigers0 - 1W
-
11/05/2024Tianjin TigersShanghai Shenhua0 - 0D
-
04/05/2024Henan Football ClubTianjin Tigers1 - 0W
-
30/04/2024Tianjin TigersBeijing Guoan 10 - 0L
-
26/04/2024Wuhan Three TownsTianjin Tigers1 - 1L
-
19/04/2024Zhejiang GreentownTianjin Tigers 11 - 1L
-
14/04/2024Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 0D
Thống kê phong độ Tianjin Tigers gần đây, KQ Tianjin Tigers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Tianjin Tigers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Tianjin Tigers gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2024Tianjin TigersShanghai Port0 - 2L
-
26/05/2024Qingdao ManateeTianjin Tigers2 - 0L
-
21/05/2024Tianjin TigersShandong Taishan1 - 0D
-
17/05/2024Cangzhou Mighty LionsTianjin Tigers0 - 1W
-
11/05/2024Tianjin TigersShanghai Shenhua0 - 0D
-
04/05/2024Henan Football ClubTianjin Tigers1 - 0W
-
30/04/2024Tianjin TigersBeijing Guoan 10 - 0L
-
26/04/2024Wuhan Three TownsTianjin Tigers1 - 1L
-
19/04/2024Zhejiang GreentownTianjin Tigers 11 - 1L
-
14/04/2024Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 0D
- Kết quả Tianjin Tigers mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tianjin Tigers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tianjin Tigers (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Tianjin Tigers (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 15 | 11 | 4 | 0 | 31 | 6 | 25 | 37 | T H T T T H |
2 | Shanghai Port | 14 | 11 | 3 | 0 | 46 | 14 | 32 | 36 | T T T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 16 | 17 | 29 | B T T B T H |
4 | Shandong Taishan | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 17 | 10 | 29 | H T T H T H |
5 | Beijing Guoan | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 28 | T T B H T B |
6 | Zhejiang Greentown | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 24 | 0 | 25 | B T T T B T |
7 | Tianjin Tigers | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 19 | T H T H B B |
8 | Wuhan Three Towns | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 24 | -5 | 18 | T B T B B T |
9 | Qingdao Manatee | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | B H B H T T |
10 | Cangzhou Mighty Lions | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | H B B H B B |
11 | Henan Football Club | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 29 | -9 | 14 | B B B B H T |
12 | Meizhou Hakka | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 16 | -6 | 13 | H B B H T H |
13 | Changchun Yatai | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 13 | T B T H H B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B H B T |
15 | Qingdao Youth Island | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 33 | -17 | 13 | H T B H B B |
16 | Nantong Zhiyun | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 10 | B H B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong