Phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
-
16/06/20242 Sogdiana JizakNasaf Qarshi1 - 0L
-
02/06/2024Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent1 - 0W
-
25/05/20241 Nasaf QarshiDinamo Samarqand1 - 0D
-
20/05/2024Termez SurkhonNasaf Qarshi0 - 1W
-
13/05/2024Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor 10 - 0D
-
07/05/2024OTMK OlmaliqNasaf Qarshi1 - 2W
-
29/05/2024PakhtakorNasaf Qarshi0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
28/04/2024FK AndijonNasaf Qarshi 10 - 0L
-
21/04/2024Dinamo SamarqandNasaf Qarshi0 - 1D
-
14/04/2024Nasaf QarshiNavbahor Namangan0 - 0L
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây, KQ Nasaf Qarshi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Siêu Cúp Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Uzbekistan | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2024PakhtakorNasaf Qarshi0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
28/04/2024FK AndijonNasaf Qarshi 10 - 0L
-
21/04/2024Dinamo SamarqandNasaf Qarshi0 - 1D
-
14/04/2024Nasaf QarshiNavbahor Namangan0 - 0L
-
16/06/20242 Sogdiana JizakNasaf Qarshi1 - 0L
-
02/06/2024Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent1 - 0W
-
25/05/20241 Nasaf QarshiDinamo Samarqand1 - 0D
-
20/05/2024Termez SurkhonNasaf Qarshi0 - 1W
-
13/05/2024Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor 10 - 0D
-
07/05/2024OTMK OlmaliqNasaf Qarshi1 - 2W
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Siêu Cúp Uzbekistan
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Nasaf Qarshi mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nasaf Qarshi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Nasaf Qarshi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 20 | B T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T H T B |
3 | Navbahor Namangan | 10 | 4 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T T H H H |
4 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H B T T H |
5 | Sogdiana Jizak | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B B T B T |
6 | Pakhtakor | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | T T H H T H |
7 | FK Andijon | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | B H H H B H |
8 | Dinamo Samarqand | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | H H H T B T |
9 | Termez Surkhon | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H B H T H |
10 | Olympic FK Tashkent | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | B T H H T B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 11 | H H B H B H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | B B B H B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B H T B B H |
14 | Metallurg Bekobod | 10 | 0 | 6 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B H H H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan