Phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Phong độ TP.HCM FC gần đây
-
15/06/2024TP.HCM FCNam Định FC1 - 0D
-
31/05/2024Becamex Bình DươngTP.HCM FC0 - 2W
-
25/05/2024TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 1W
-
21/05/2024TP.HCM FCCông An Nhân Dân 11 - 0W
-
17/05/2024Hồng Lĩnh Hà TĩnhTP.HCM FC0 - 1L
-
13/05/2024Sông Lam Nghệ AnTP.HCM FC0 - 0D
-
08/05/2024TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 0W
-
04/05/2024Hải Phòng FCTP.HCM FC0 - 0L
-
04/04/2024TP.HCM FCHà Nội FC0 - 1L
-
31/03/2024Bình ĐịnhTP.HCM FC0 - 1D
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024TP.HCM FCNam Định FC1 - 0D
-
31/05/2024Becamex Bình DươngTP.HCM FC0 - 2W
-
25/05/2024TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 1W
-
21/05/2024TP.HCM FCCông An Nhân Dân 11 - 0W
-
17/05/2024Hồng Lĩnh Hà TĩnhTP.HCM FC0 - 1L
-
13/05/2024Sông Lam Nghệ AnTP.HCM FC0 - 0D
-
08/05/2024TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 0W
-
04/05/2024Hải Phòng FCTP.HCM FC0 - 0L
-
04/04/2024TP.HCM FCHà Nội FC0 - 1L
-
31/03/2024Bình ĐịnhTP.HCM FC0 - 1D
- Kết quả TP.HCM FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TP.HCM FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
TP.HCM FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH V-League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 51 | 36 | 15 | 44 | H B B T H H |
2 | Binh Dinh | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 40 | H H B T T T |
3 | Hanoi FC | 23 | 12 | 3 | 8 | 39 | 30 | 9 | 39 | H T T T T T |
4 | Hai Phong | 23 | 9 | 8 | 6 | 40 | 31 | 9 | 35 | H H T T B T |
5 | Viettel FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 24 | 26 | -2 | 34 | H T T T T H |
6 | Ho Chi Minh | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | H B T T T H |
7 | Thanh Hoa | 23 | 9 | 6 | 8 | 33 | 33 | 0 | 33 | T T B B H T |
8 | Becamex Binh Duong | 23 | 10 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 33 | B T B B B B |
9 | Cong An Ha Noi | 23 | 9 | 4 | 10 | 33 | 30 | 3 | 31 | T B B B B B |
10 | Quang Nam | 23 | 7 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 29 | H B T B B T |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 30 | -6 | 28 | H T B B T H |
12 | Song Lam Nghe An | 23 | 6 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 26 | H T T T H B |
13 | Hoang Anh Gia Lai | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 26 | H B T B H B |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 23 | 2 | 4 | 17 | 17 | 45 | -28 | 10 | B B B B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam