Tổng số trận |
180 |
Số trận đã kết thúc |
59
(32.78%) |
Số trận sắp đá |
121
(67.22%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
25
(13.89%) |
Số trận thắng (sân khách) |
22
(12.22%) |
Số trận hòa |
12
(6.67%) |
Số bàn thắng |
179
(3.03 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
89
(1.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
90
(1.53 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Falkirk (29 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Falkirk (29 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Falkirk (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Stirling Albion (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Alloa Athletic (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Stirling Albion (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Hamilton Academical (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Falkirk, Hamilton Academical (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Hamilton Academical (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(31 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |