Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
112
(46.67%) |
Số trận sắp đá |
128
(53.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
44
(18.33%) |
Số trận thắng (sân khách) |
32
(13.33%) |
Số trận hòa |
36
(15%) |
Số bàn thắng |
298
(2.66 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
155
(1.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
143
(1.28 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Yunnan Yukun (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Yunnan Yukun (33 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Yunnan Yukun (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Wuxi Wugou (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Shanghai Jiading Huilong, Wuxi Wugou (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Wuxi Wugou (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Yunnan Yukun, Chongqing Tonglianglong (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Shijiazhuang Kungfu (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Dalian Zhixing (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Yunnan Yukun (33 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Chongqing Tonglianglong, Guangxi Pingguo Haliao, Qingdao Red Lions (13 bàn thua) |