Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
119
(49.58%) |
Số trận sắp đá |
121
(50.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
44
(18.33%) |
Số trận thắng (sân khách) |
45
(18.75%) |
Số trận hòa |
30
(12.5%) |
Số bàn thắng |
354
(2.97 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
185
(1.55 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
169
(1.42 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Shanghai Port (46 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Chengdu Rongcheng FC, Shanghai Port (46 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Shanghai Port (24 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Meizhou Hakka (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Meizhou Hakka, Tianjin Tigers (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Zhejiang Greentown (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Shanghai Shenhua (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Shanghai Shenhua (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Shanghai Shenhua (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Chengdu Rongcheng FC (33 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Shandong Taishan (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(19 bàn thua) |