Kết quả Celta Vigo vs Valencia, 21h15 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2023-2024 » vòng 38

  • Celta Vigo vs Valencia: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    Carlos Dominguez(OW)
  • 49'
    Iago Aspas Juncal goal 
    1-1
  • 60'
    1-2
    goal Alberto Mari
  • 62'
    Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    2-2
  • 64'
    Jorgen Strand Larsen  
    Anastasios Douvikas  
    2-2
  • 65'
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo  
    Carlos Dominguez  
    2-2
  • 65'
    Tadeo Allende  
    Williot Swedberg  
    2-2
  • 69'
    2-2
     Javier Guerra
     Hugo Guillamon
  • 69'
    2-2
     Peter Federico Gonzalez Carmona
     Diego Lopez Noguerol
  • 71'
    Javier Rueda  
    Kevin Vazquez Comesana  
    2-2
  • 75'
    Carlos Dotor  
    Iago Aspas Juncal  
    2-2
  • 78'
    2-2
     Hugo Gonzalez
     Sergi Canos
  • 78'
    2-2
     Hugo Duro
     Alberto Mari
  • 80'
    2-2
     Ruben Iranzo
     Thierry Correia
  • Celta Vigo vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    13
    Ivan Villar
    28
    Carlos Dominguez
    38
    Yoel Lago
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    3
    Óscar Mingueza
    30
    Hugo Sotelo
    8
    Francisco Beltran
    24
    Miguel Rodriguez Vidal
    19
    Williot Swedberg
    12
    Anastasios Douvikas
    10
    Iago Aspas Juncal
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    22
    Alberto Mari
    16
    Diego Lopez Noguerol
    6
    Hugo Guillamon
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    7
    Sergi Canos
    20
    Dimitri Foulquier
    3
    Cristhian Mosquera
    34
    Yarek Gasiorowski
    12
    Thierry Correia
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Tadeo Allende
    18Jorgen Strand Larsen
    5Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    6Carlos Dotor
    40Javier Rueda
    21Mihailo Ristic
    22Javier Manquillo Gaitan
    4Unai Nunez Gestoso
    23Manuel Sanchez De La Pena
    37Cesar Gonzalez Fernandez
    14Luca De La Torre
    17Jonathan Bamba
    Peter Federico Gonzalez Carmona 11
    Hugo Duro 9
    Javier Guerra 8
    Hugo Gonzalez 30
    Ruben Iranzo 31
    Cristian Rivero Sabater 13
    Pablo Gozalbez Gilabert 27
    Cenk ozkacar 15
    Roman Yaremchuk 17
    Vicent Abril 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Ruben Baraja Vega
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    433
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •