Kết quả Ariana vs Ljungskile, 21h00 ngày 16/06
Kết quả Ariana vs Ljungskile
Đối đầu Ariana vs Ljungskile
Phong độ Ariana gần đây
Phong độ Ljungskile gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.65X
3.752
4.10Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ariana vs Ljungskile
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 13
-
Ariana vs Ljungskile: Diễn biến chính
-
6'Mustafa Saleh(OW)1-0
-
37'1-0Semir Bosnic
-
48'1-1
Jay Tee Kamara
-
69'Arfan Habibi1-1
-
87'Andre Reinholdsson2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ariana vs Ljungskile: Số liệu thống kê
-
ArianaLjungskile
-
8Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
103Pha tấn công91
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 13 | 10 | 3 | 0 | 31 | 12 | 19 | 33 | T T H H T T |
2 | Assyriska United IK | 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 14 | 19 | 27 | T H T T T T |
4 | Hammarby TFF | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 12 | 15 | 24 | B T T T B H |
5 | Assyriska | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 27 | -1 | 21 | B B B T T H |
6 | Vasalunds IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 19 | B H H B T H |
7 | Orebro Syrianska IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 19 | T T T T B H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 17 | B T B B T H |
9 | Sollentuna United | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 28 | -11 | 14 | T H H B B B |
10 | Karlbergs BK | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 13 | B B T B H H |
11 | AFC Eskilstuna | 13 | 2 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | T H T B H H |
12 | IFK Stocksund | 13 | 3 | 3 | 7 | 25 | 26 | -1 | 12 | T B B B T H |
13 | FBK Karlstad | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 11 | B B B T B H |
14 | Friska Viljor FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | T H H B T B |
15 | Pitea IF | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H B H B T |
16 | Taby | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 9 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển