Kết quả Norrby IF vs Oskarshamns AIK, 21h00 ngày 15/06
Kết quả Norrby IF vs Oskarshamns AIK
Đối đầu Norrby IF vs Oskarshamns AIK
Phong độ Norrby IF gần đây
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202421:00
-
Oskarshamns AIK 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.75
0.93U 2.75
0.881
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norrby IF vs Oskarshamns AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2024 » vòng 13
-
Norrby IF vs Oskarshamns AIK: Diễn biến chính
-
33'Max Olsson1-0
-
53'Max Andersson2-0
-
57'Alexander Salo3-0
-
65'Markus Victorio4-0
-
69'4-0Ahmet Tuhral
-
85'Prince Amos5-0
-
90'Markus Victorio6-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Norrby IF vs Oskarshamns AIK: Số liệu thống kê
-
Norrby IFOskarshamns AIK
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
157Pha tấn công176
-
-
76Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 13 | 10 | 3 | 0 | 31 | 12 | 19 | 33 | T T H H T T |
2 | Assyriska United IK | 13 | 10 | 2 | 1 | 36 | 13 | 23 | 32 | T T T T B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 14 | 19 | 27 | T H T T T T |
4 | Hammarby TFF | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 12 | 15 | 24 | B T T T B H |
5 | Assyriska | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 27 | -1 | 21 | B B B T T H |
6 | Vasalunds IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 19 | B H H B T H |
7 | Orebro Syrianska IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 19 | T T T T B H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 17 | B T B B T H |
9 | Sollentuna United | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 28 | -11 | 14 | T H H B B B |
10 | Karlbergs BK | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 13 | B B T B H H |
11 | AFC Eskilstuna | 13 | 2 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | T H T B H H |
12 | IFK Stocksund | 13 | 3 | 3 | 7 | 25 | 26 | -1 | 12 | T B B B T H |
13 | FBK Karlstad | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 11 | B B B T B H |
14 | Friska Viljor FC | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | T H H B T B |
15 | Pitea IF | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H B H B T |
16 | Taby | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 9 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển