Kết quả Gefle IF vs Landskrona BoIS, 20h00 ngày 15/06
Kết quả Gefle IF vs Landskrona BoIS
Đối đầu Gefle IF vs Landskrona BoIS
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202420:00
-
Gefle IF 11Landskrona BoIS 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2.5
0.90U 2.5
0.981
3.00X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gefle IF vs Landskrona BoIS
-
Sân vận động: Stromvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 12
-
Gefle IF vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính
-
12'Constantino Capotondi (Assist:York Rafael)1-0
-
32'1-1Adam Egnell (Assist:Frederik Ihler)
-
53'Lukas Browning Lagerfeldt1-1
-
76'1-1Victor Karlsson
-
78'1-2Victor Karlsson (Assist:Filip Sachpekidis)
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gefle IF vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê
-
Gefle IFLandskrona BoIS
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
5Cứu thua1
-
-
29Pha tấn công48
-
-
20Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | Degerfors IF | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | B T T H T T |
3 | Sandvikens IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 21 | H T H T T T |
4 | Osters IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B H |
5 | Utsiktens BK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H H T T B B |
6 | IK Brage | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | T H B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | H H T T B T |
8 | Helsingborg | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | H H B B T T |
9 | Skovde AIK | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | B T T B H B |
10 | Gefle IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 13 | T T B T B B |
11 | Ostersunds FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B T T B H |
12 | IK Oddevold | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 13 | B H B B H B |
13 | Orebro | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 12 | T H B B H B |
14 | Varbergs BoIS FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B T H H T |
15 | Orgryte | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 10 | T B B B T H |
16 | GIF Sundsvall | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển