Kết quả Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC, 20h00 ngày 15/06
Kết quả Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC
Nhận định Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC, 20h00 ngày 15/6
Đối đầu Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 12
-
Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
33'0-0Robin Tranberg
-
38'0-0Oskar Sverrisson
-
40'0-0Hampus Zackrisson
-
63'0-0Yusuff Abdulazeez
-
68'Ivo Pekalski0-0
-
70'0-1
Leo Frigell Jansson (Assist:Oskar Sverrisson)
-
87'Alexander Faltsetas0-1
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
Utsiktens BKVarbergs BoIS FC
-
11Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua6
-
-
84Pha tấn công75
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | Degerfors IF | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | B T T H T T |
3 | Sandvikens IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 21 | H T H T T T |
4 | Osters IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B H |
5 | Utsiktens BK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H H T T B B |
6 | IK Brage | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | T T H B B T |
7 | Helsingborg | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | H H B B T T |
8 | Trelleborgs FF | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | T H H T T B |
9 | Skovde AIK | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | B T T B H B |
10 | Gefle IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 13 | T T B T B B |
11 | Ostersunds FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B T T B H |
12 | IK Oddevold | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 13 | B H B B H B |
13 | Orebro | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 12 | T H B B H B |
14 | Varbergs BoIS FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B T H H T |
15 | Orgryte | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 10 | T B B B T H |
16 | GIF Sundsvall | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển