Đối đầu Angelholms FF vs Tvaakers IF, 21h00 ngày 15/6
Kết quả Angelholms FF vs Tvaakers IF
Đối đầu Angelholms FF vs Tvaakers IF
Phong độ Angelholms FF gần đây
Phong độ Tvaakers IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Angelholms FF vs Tvaakers IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Tvaakers IF trước đây
-
23/03/2024Angelholms FF3 - 2Tvaakers IF2 - 2W
-
25/02/2023Angelholms FF1 - 1Tvaakers IF0 - 0D
-
12/03/2022Tvaakers IF2 - 2Angelholms FF0 - 0D
-
28/10/2023Angelholms FF1 - 1Tvaakers IF0 - 1D
-
12/05/2023Tvaakers IF1 - 0Angelholms FF0 - 0L
-
22/10/2022Angelholms FF3 - 2Tvaakers IF2 - 1W
-
22/04/2022Tvaakers IF3 - 1Angelholms FF1 - 1L
-
10/11/2018Angelholms FF0 - 3Tvaakers IF0 - 1L
-
26/05/2018Tvaakers IF4 - 1Angelholms FF2 - 1L
-
01/07/2022Angelholms FF0 - 5Tvaakers IF0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Angelholms FF vs Tvaakers IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Tvaakers IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Tvaakers IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 1 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Angelholms FF vs Tvaakers IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angelholms FF (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Angelholms FF (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Angelholms FF thắng
Bại: là số trận Angelholms FF thua
Thắng: là số trận Angelholms FF thắng
Bại: là số trận Angelholms FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Angelholms FF và Tvaakers IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 12 | 10 | 1 | 1 | 34 | 11 | 23 | 31 | T T T T T B |
2 | Umea FC | 12 | 9 | 3 | 0 | 27 | 12 | 15 | 30 | T T T H H T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 13 | 14 | 24 | H T H T T T |
4 | Hammarby TFF | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 23 | T B T T T B |
5 | Assyriska | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 25 | -1 | 20 | T B B B T T |
6 | Vasalunds IF | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 18 | T B H H B T |
7 | Orebro Syrianska IF | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T T T T B |
8 | IF Karlstad Fotboll | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | T B T B B T |
9 | Sollentuna United | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 22 | -6 | 14 | T T H H B B |
10 | Karlbergs BK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 12 | B B B T B H |
11 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 20 | -4 | 12 | H T H T B H |
12 | IFK Stocksund | 12 | 3 | 2 | 7 | 24 | 25 | -1 | 11 | B T B B B T |
13 | Friska Viljor FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 32 | -15 | 11 | B T H H B T |
14 | FBK Karlstad | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | B B B B T B |
15 | Taby | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 9 | B B B B T B |
16 | Pitea IF | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 25 | -14 | 7 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển