Đối đầu Skovde AIK vs Degerfors IF, 20h00 ngày 15/6
Kết quả Skovde AIK vs Degerfors IF
Nhận định Skovde AIK vs Degerfors IF, 20h00 ngày 15/6
Đối đầu Skovde AIK vs Degerfors IF
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Skovde AIK vs Degerfors IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Degerfors IF trước đây
-
03/02/2024Degerfors IF0 - 0Skovde AIK0 - 0D
-
29/01/2023Degerfors IF1 - 1Skovde AIK1 - 1D
-
29/02/2020Degerfors IF3 - 0Skovde AIK2 - 0L
-
29/03/2014Degerfors IF2 - 2Skovde AIK2 - 2D
-
11/02/2012Degerfors IF3 - 0Skovde AIK2 - 0L
-
14/03/2009Skovde AIK1 - 1Degerfors IF0 - 0D
-
23/02/2008Skovde AIK2 - 1Degerfors IF1 - 0W
-
28/02/2023Degerfors IF1 - 0Skovde AIK1 - 0L
-
27/03/2010Skovde AIK1 - 1Degerfors IF0 - 0D
-
28/03/2009Skovde AIK3 - 1Degerfors IF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Skovde AIK vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 7 | 1 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovde AIK (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Skovde AIK (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skovde AIK và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 24 | T T H B T T |
2 | Degerfors IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 13 | 6 | 19 | B B T T H T |
3 | Osters IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H T H T T B |
4 | Utsiktens BK | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | T H H T T B |
5 | Sandvikens IF | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 | B H T H T T |
6 | IK Brage | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | T T H B B T |
7 | Trelleborgs FF | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | T H H T T B |
8 | Skovde AIK | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 15 | B B T T B H |
9 | Helsingborg | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | T H H B B T |
10 | Gefle IF | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T T B T B |
11 | IK Oddevold | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | T B H B B H |
12 | Orebro | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 12 | H T H B B H |
13 | Ostersunds FK | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B B T T B |
14 | Orgryte | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 9 | B T B B B T |
15 | Varbergs BoIS FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B T H H |
16 | GIF Sundsvall | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển