Đối đầu Gefle IF vs Landskrona BoIS, 20h00 ngày 15/6
Kết quả Gefle IF vs Landskrona BoIS
Đối đầu Gefle IF vs Landskrona BoIS
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Gefle IF vs Landskrona BoIS
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gefle IF vs Landskrona BoIS trước đây
-
28/10/2023Gefle IF3 - 3Landskrona BoIS1 - 1D
-
29/04/2023Landskrona BoIS1 - 0Gefle IF1 - 0L
-
29/07/2018Landskrona BoIS3 - 1Gefle IF2 - 1L
-
29/05/2018Gefle IF1 - 5Landskrona BoIS1 - 2L
-
19/02/2017Landskrona BoIS2 - 1Gefle IF1 - 0L
-
04/08/2006Landskrona BoIS2 - 3Gefle IF0 - 0W
-
03/08/2005Landskrona BoIS0 - 1Gefle IF0 - 0W
-
21/06/2005Gefle IF0 - 0Landskrona BoIS0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gefle IF vs Landskrona BoIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Landskrona BoIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Landskrona BoIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Landskrona BoIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gefle IF (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Gefle IF (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gefle IF và Landskrona BoIS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 24 | T T H B T T |
2 | Degerfors IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 13 | 6 | 19 | B B T T H T |
3 | Osters IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H T H T T B |
4 | Utsiktens BK | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | T H H T T B |
5 | Sandvikens IF | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 | B H T H T T |
6 | IK Brage | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | T T H B B T |
7 | Trelleborgs FF | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | T H H T T B |
8 | Skovde AIK | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 15 | B B T T B H |
9 | Helsingborg | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | T H H B B T |
10 | Gefle IF | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T T B T B |
11 | IK Oddevold | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | T B H B B H |
12 | Orebro | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 12 | H T H B B H |
13 | Ostersunds FK | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 12 | H B B T T B |
14 | Orgryte | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 9 | B T B B B T |
15 | Varbergs BoIS FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B T H H |
16 | GIF Sundsvall | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển