Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs Malmo Nữ, 19h00 ngày 15/06
Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs Malmo Nữ
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Phong độ Malmo Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.901
4.00X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamla Upsala SK Nữ vs Malmo Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 10
-
Gamla Upsala SK Nữ vs Malmo Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-1
Plantin A.
-
36'Wixner I.0-1
-
45'0-2
Ema Paljevic
-
46'0-2Wannerdahl S.
-
61'Paulsson S.1-2
-
64'Wixner I.1-2
-
90'1-2Hoff-Persson N.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gamla Upsala SK Nữ vs Malmo Nữ: Số liệu thống kê
-
Gamla Upsala SK NữMalmo Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
74Pha tấn công85
-
-
41Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 4 | 34 | 28 | T T T H T T |
2 | Umea IK (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 27 | T T B T T T |
3 | Malmo (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T T T T |
4 | Mallbackens IF (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | H B T T B T |
5 | IK Uppsala (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 17 | 12 | 5 | 15 | B B T T B B |
6 | Eskilstuna United (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 12 | 2 | 13 | B T T H B B |
7 | Bollstanas Sk (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 13 | H B B B B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | Sunnana SK (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 13 | T T B H T T |
10 | Jitex DFF (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 11 | H T B H T B |
11 | Orebro Soder (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B T H B T |
12 | Lidkopings FK (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 10 | B B H B T B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 25 | -18 | 6 | B T B H B H |
14 | IFK Kalmar (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 29 | -22 | 3 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển