Kết quả BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ, 00h00 ngày 18/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 11

  • BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Diễn biến chính

  • 10'
    goal 
    1-0
  • 16'
    goal 
    2-0
  • BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Số liệu thống kê

  • BK Hacken Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 11 11 0 0 45 2 43 33 T T T T T T
2 Hammarby (W) 11 8 0 3 20 7 13 24 T B B B T T
3 BK Hacken (W) 10 7 2 1 23 11 12 23 T B T T H T
4 Kristianstads DFF (W) 10 7 1 2 22 14 8 22 T T T T H T
5 Djurgardens (W) 11 5 2 4 16 17 -1 17 T T H T B B
6 IFK Norrkoping DFK (W) 10 5 1 4 14 17 -3 16 B T T T B B
7 Linkopings (W) 11 4 2 5 14 18 -4 14 T B B T T T
8 Vaxjo (W) 11 4 1 6 13 24 -11 13 B B H T B B
9 Vittsjo GIK (W) 10 4 0 6 11 17 -6 12 T B B T B B
10 Pitea IF (W) 11 3 3 5 9 16 -7 12 B H B T B T
11 Brommapojkarna (W) 11 3 3 5 14 22 -8 12 T T B B H B
12 AIK Solna (W) 11 3 1 7 14 20 -6 10 B B T B H T
13 Orebro (W) 11 1 2 8 9 16 -7 5 B H B T H B
14 Trelleborgs FF (W) 11 0 2 9 4 27 -23 2 B B B B H B