Kết quả Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ, 18h00 ngày 16/06
Kết quả Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ
Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202418:00
-
FC Rosengard Nữ 17Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
1.00-2.75
0.82O 3.75
0.82U 3.75
0.981
23.00X
11.002
1.05Hiệp 1+1.25
1.00-1.25
0.82O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 11
-
Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1
-
14'0-2
-
18'0-3
-
27'Olsson J.0-3
-
34'0-4
-
51'0-5
-
61'0-5Jansson E.
-
72'0-6
-
80'0-7
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna Nữ vs FC Rosengard Nữ: Số liệu thống kê
-
Brommapojkarna NữFC Rosengard Nữ
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn13
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
65Pha tấn công89
-
-
18Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 45 | 2 | 43 | 33 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | B T T H T T |
3 | Hammarby (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 24 | T B B B T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T T T H T |
5 | Djurgardens (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 17 | T T H T B B |
6 | IFK Norrkoping DFK (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 16 | B T T T B B |
7 | Linkopings (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 14 | T B B T T T |
8 | Vaxjo (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | B B H T B B |
9 | Pitea IF (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | B H B T B T |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 22 | -8 | 12 | T T B B H B |
11 | Vittsjo GIK (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 12 | B B T B B B |
12 | AIK Solna (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B T B H T |
13 | Orebro (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 5 | B H B T H B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 4 | 27 | -23 | 2 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển