Kết quả Linkopings Nữ vs Orebro Nữ, 20h00 ngày 16/06
Kết quả Linkopings Nữ vs Orebro Nữ
Đối đầu Linkopings Nữ vs Orebro Nữ
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
Phong độ Orebro Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.77O 3
0.97U 3
0.791
1.27X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.95O 1.25
0.95U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Linkopings Nữ vs Orebro Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 11
-
Linkopings Nữ vs Orebro Nữ: Diễn biến chính
-
6'Kapocs C.1-0
-
7'1-1
Johansson M.
-
22'Tandberg C. (Assist:Bjork L.)2-1
-
41'Tandberg C.2-1
-
62'2-1Lassas M.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Linkopings Nữ vs Orebro Nữ: Số liệu thống kê
-
Linkopings NữOrebro Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
105Pha tấn công85
-
-
78Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 45 | 2 | 43 | 33 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | B T T H T T |
3 | Hammarby (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 20 | 7 | 13 | 24 | T B B B T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T T T H T |
5 | Djurgardens (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 17 | T T H T B B |
6 | IFK Norrkoping DFK (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 16 | B T T T B B |
7 | Linkopings (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 14 | T B B T T T |
8 | Vaxjo (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | B B H T B B |
9 | Pitea IF (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 12 | B H B T B T |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 22 | -8 | 12 | T T B B H B |
11 | Vittsjo GIK (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 12 | B B T B B B |
12 | AIK Solna (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B T B H T |
13 | Orebro (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 5 | B H B T H B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 4 | 27 | -23 | 2 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển