Kết quả Dalkurd FF vs Falu BS FK, 22h30 ngày 15/06
Kết quả Dalkurd FF vs Falu BS FK
Đối đầu Dalkurd FF vs Falu BS FK
Phong độ Dalkurd FF gần đây
Phong độ Falu BS FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.90O 2.5
0.35U 2.5
2.001
6.00X
4.752
1.36Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.80O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalkurd FF vs Falu BS FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 12
-
Dalkurd FF vs Falu BS FK: Diễn biến chính
-
41'Alireza Vahedi1-0
-
57'1-1
Ben Gold
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Dalkurd FF vs Falu BS FK: Số liệu thống kê
-
Dalkurd FFFalu BS FK
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
84Pha tấn công85
-
-
39Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 12 | 10 | 2 | 0 | 40 | 15 | 25 | 32 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 20 | 4 | 22 | T T H T B H |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 21 | T T B H B H |
4 | Atvidabergs | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 15 | 7 | 21 | B T T H T H |
5 | Syrianska FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | T B B T T H |
6 | IK Sleipner | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T H T H B H |
7 | IF Sylvia | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 18 | B T T B B T |
8 | BK Ljungsbro | 12 | 3 | 5 | 4 | 21 | 24 | -3 | 14 | T B H H B H |
9 | Enskede IK | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 13 | B H T B T B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 31 | -11 | 13 | T B H T B T |
11 | FC Nacka Iliria | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T B T B B |
12 | Huddinge IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 11 | B B H B T T |
13 | Smedby AIS | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B B T B |
14 | Mjolby AI FF | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 10 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển