Kết quả Sandvikens AIK FK vs Hudiksvalls ABK, 21h00 ngày 15/06
Kết quả Sandvikens AIK FK vs Hudiksvalls ABK
Đối đầu Sandvikens AIK FK vs Hudiksvalls ABK
Phong độ Sandvikens AIK FK gần đây
Phong độ Hudiksvalls ABK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.70-0.5
1.06O 3
0.83U 3
0.931
2.45X
3.902
2.20Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens AIK FK vs Hudiksvalls ABK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 12
-
Sandvikens AIK FK vs Hudiksvalls ABK: Diễn biến chính
-
54'Rasmus Eriksson1-0
-
90'Emil Pedersen1-0
-
90'1-1
Jesper Lindholm
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens AIK FK vs Hudiksvalls ABK: Số liệu thống kê
-
Sandvikens AIK FKHudiksvalls ABK
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
68Pha tấn công88
-
-
46Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 12 | 10 | 2 | 0 | 40 | 15 | 25 | 32 | T T T T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 21 | T T B H B H |
3 | Nykopings BIS | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 21 | H T T H T B |
4 | Atvidabergs | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Syrianska FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | T B B T T H |
6 | IK Sleipner | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T H T H B H |
7 | IF Sylvia | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 18 | B T T B B T |
8 | BK Ljungsbro | 12 | 3 | 5 | 4 | 21 | 24 | -3 | 14 | T B H H B H |
9 | Enskede IK | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 13 | B H T B T B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 31 | -11 | 13 | T B H T B T |
11 | FC Nacka Iliria | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T B T B B |
12 | Huddinge IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 11 | B B H B T T |
13 | Smedby AIS | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B B T B |
14 | Mjolby AI FF | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 10 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển