Kết quả Ganzhou Ruishi vs Jiangxi Dark Horse Junior, 15h00 ngày 15/06
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Jiangxi Dark Horse Junior
Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Jiangxi Dark Horse Junior
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ganzhou Ruishi vs Jiangxi Dark Horse Junior
-
Sân vận động: Dingnan teenagers training center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 12
-
Ganzhou Ruishi vs Jiangxi Dark Horse Junior: Diễn biến chính
-
12'0-1
Gao Jingchun
-
21'Jinlong Cao0-1
-
38'0-1Gao Jingchun
-
50'0-1Zhao Shijie
-
55'Li Linwei0-1
-
56'Cui Wei0-1
-
59'0-1Mewlan Jappar
-
64'0-2
Geng Taili (Assist:Ming Li)
-
75'Luo Tian0-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Ganzhou Ruishi vs Jiangxi Dark Horse Junior: Số liệu thống kê
-
Ganzhou RuishiJiangxi Dark Horse Junior
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
98Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 26 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 26 | H T H T T T |
3 | Dalian Kuncheng | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 21 | H H B T B T |
4 | Bei Li Gong | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 4 | 18 | H T H H H T |
5 | Langfang City of Glory | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T B T B |
6 | Shandong Taishan B | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B H H T T |
7 | Hubei Istar | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 13 | T B H B B B |
8 | Taian Tiankuang | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 11 | -6 | 12 | H H H H B T |
9 | Rizhao Yuqi | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 18 | -10 | 6 | B B B B H B |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 28 | -23 | 4 | B B H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc