Kết quả Quanzhou Yassin vs Shenzhen Youth, 16h30 ngày 09/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 11

  • Quanzhou Yassin vs Shenzhen Youth: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Men Yang
  • 42'
    Xu Dong goal 
    1-1
  • 43'
    Zhao Yanbo
    1-1
  • 58'
    1-2
    goal Men Yang
  • 64'
    1-3
    goal Ming Hu
  • 81'
    1-4
    goal Men Yang
  • 87'
    1-5
    goal Ming Hu
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Quanzhou Yassin vs Shenzhen Youth: Số liệu thống kê

  • Quanzhou Yassin
    Shenzhen Youth
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ShaanXi Union 12 8 2 2 23 8 15 26 B T T T T B
2 Haimen Codion 12 7 5 0 19 8 11 26 H T H T T T
3 Dalian Kuncheng 12 6 3 3 16 10 6 21 H H B T B T
4 Bei Li Gong 12 4 6 2 16 12 4 18 H T H H H T
5 Langfang City of Glory 12 5 3 4 14 10 4 18 T T T B T B
6 Shandong Taishan B 12 4 5 3 12 9 3 17 T B H H T T
7 Hubei Istar 12 4 1 7 12 16 -4 13 T B H B B B
8 Taian Tiankuang 12 2 6 4 5 11 -6 12 H H H H B T
9 Rizhao Yuqi 12 1 3 8 8 18 -10 6 B B B B H B
10 Xi an Ronghai 12 0 4 8 5 28 -23 4 B B H H B B