Kết quả Liaoning Tieren vs Foshan Nanshi, 18h00 ngày 15/06
Kết quả Liaoning Tieren vs Foshan Nanshi
Đối đầu Liaoning Tieren vs Foshan Nanshi
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202418:00
-
Liaoning Tieren 10Foshan Nanshi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 2.25
0.81U 2.25
0.951
1.62X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
0.98O 1
0.96U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Tieren vs Foshan Nanshi
-
Sân vận động: Shenyang City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 14
-
Liaoning Tieren vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính
-
15'Haisheng Gao0-0
-
38'0-1Wu Yizhen (Assist:Ma Junliang)
-
46'Zhang Jiaming
Qian Junhao0-1 -
69'0-1Che Shiwei
Rafael Aguila -
78'0-1Xiangshuo Zhang
Hui Yao -
88'Gui Zihan
Song Chen0-1 -
90'0-1Alfred Gombe-Fei
-
90'Chen Long
Haisheng Gao0-1 -
90'0-1Alfred Gombe-Fei
Runtong Song -
90'0-1Li Canming
Ma Junliang
-
Shenyang City Public vs Dongguan Guanlian: Đội hình chính và dự bị
-
Shenyang City Public5-4-11Li Xuebo38Song Chen24Sabir Isah Musa10Yang Jian5Lin longchang7Shang Yin36De ao Tian22Takahiro Kunimoto19Haisheng Gao30Qian Junhao8Geoffrey Chinedu Charles24Runtong Song30Chuqi Huang10Rafael Aguila20Wu Yizhen16Ma Junliang39Bowen Li31Hui Yao23Wen Junjie17Mario Maslac13Zhang Xingbo12Yang Chao
- Đội hình dự bị
-
18Chen Long3Chen Yangle2Gui Zihan4Han Tianlin37Zhang Jiaming31Jiang Feng20Liu Weiguo32Mao Kai Yu23Shiming Liu28Qihong Wang16Wang Tianci39Yang YuChe Shiwei 5Cui Xinglong 21Gao Yuqin 1Alfred Gombe-Fei 9Yushen Huang 8Li Canming 18Li Jiaheng 7Yuchen Wu 33Zimin Ye 22Xiangshuo Zhang 3Ziqin Zhong 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Duan XinHongwei Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Tieren vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê
-
Liaoning TierenFoshan Nanshi
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua3
-
-
100Pha tấn công74
-
-
82Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 14 | 10 | 3 | 1 | 33 | 10 | 23 | 33 | T T T H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | T T H T T T |
3 | Dalian Zhixing | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | B T H B T B |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 18 | 7 | 26 | H H B T H T |
5 | Guangzhou FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 22 | T H T T B H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 | T T T B B H |
7 | Suzhou Dongwu | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | B H H H T T |
8 | Nanjing City | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 20 | T B B T H T |
9 | Qingdao Red Lions | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H H H T B |
10 | Yanbian Longding | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B T B B H |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | H T B T B H |
12 | Shenyang City Public | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B H H T B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B T H T B B |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 21 | -7 | 13 | T B H B H T |
15 | Wuxi Wugou | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 0 | 3 | 11 | 12 | 33 | -21 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc