Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 09/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 13

  • Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
     Yunyang Gong
     Yaki Yan
  • 31'
    0-1
    goal Aleksandar Andrejevic (Assist:Xiang Yuwang)
  • 46'
    Magno Cruz  
    Chang Feiya  
    0-1
  • 51'
    Shi Jian  
    Shuai Liu  
    0-1
  • 62'
    0-2
    goal Serge tabekou (Assist:Xiang Yuwang)
  • 76'
    0-2
     Liu Mingshi
     Luo Andong
  • 84'
    0-2
    Hu Jing
  • 87'
    0-3
    goal Huang Xiyang (Assist:Li Zhenquan)
  • 88'
    Aokai Zhang  
    Gong Chunjie  
    0-3
  • 88'
    Yu Longyun  
    Su Shihao  
    0-3
  • 90'
    0-3
     Wang Wei Cheng
     Li Zhenquan
  • 90'
    0-3
     Sun Xipeng
     Serge tabekou
  • 90'
    0-3
     Cheng Yetong
     Huang Xiyang
  • Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    1
    Lin Xiang
    26
    Su Shihao
    3
    Yao Ben
    14
    Shuai Liu
    6
    Liu Boyang
    30
    Ababekri Erkin
    10
    Evans Etti
    8
    Gong Chunjie
    4
    Shengxin Bao
    19
    Chang Feiya
    31
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
    9
    Juan Lescano
    7
    Xiang Yuwang
    10
    Serge tabekou
    8
    Li Zhenquan
    14
    Huang Xiyang
    3
    Luo Andong
    20
    Hu Jing
    4
    Yaki Yan
    22
    Aleksandar Andrejevic
    31
    Zhao Hejing
    25
    Kudirat Ablet
    Chongqing Tonglianglong4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Lai Jinfeng
    37Li Guihao
    17Li Xin
    33Yan Li
    7Magno Cruz
    21Nur Sherzat
    9Shi Jian
    22Xiaofeng Wang
    29Yan Yiming
    16Yu Longyun
    27Aokai Zhang
    2Zhang Ran
    Cheng Yetong 33
    Yunyang Gong 19
    Huamao Li 26
    Liu Junhan 45
    Liu Mingshi 24
    Shi Jiwei 5
    Song Pan 21
    Sun Qihang 1
    Sun Xipeng 28
    Tong Zhicheng 15
    Wang Wei Cheng 16
    Wu Qing 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Lin lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Chongqing Tonglianglong
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 175
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 14 10 3 1 33 10 23 33 T T T H T T
2 Chongqing Tonglianglong 14 9 4 1 28 10 18 31 T T H T T T
3 Dalian Zhixing 14 8 3 3 18 13 5 27 B T H B T B
4 Guangxi Pingguo Haliao 14 7 5 2 25 18 7 26 H H B T H T
5 Guangzhou FC 14 6 4 4 24 24 0 22 T H T T B H
6 Shijiazhuang Kungfu 14 6 4 4 16 14 2 22 T T T B B H
7 Suzhou Dongwu 14 5 6 3 23 18 5 21 B H H H T T
8 Nanjing City 14 5 5 4 18 17 1 20 T B B T H T
9 Qingdao Red Lions 14 4 5 5 24 22 2 17 B H H H T B
10 Yanbian Longding 14 4 5 5 17 24 -7 17 T B T B B H
11 Shanghai Jiading Huilong 14 3 6 5 9 13 -4 15 H T B T B H
12 Shenyang City Public 14 3 5 6 13 16 -3 14 B B H H T B
13 Heilongjiang Lava Spring 14 3 4 7 17 23 -6 13 B T H T B B
14 Dongguan Guanlian 14 2 7 5 14 21 -7 13 T B H B H T
15 Wuxi Wugou 14 1 3 10 7 22 -15 6 B B H B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 14 0 3 11 12 33 -21 3 B B B B H B

Upgrade Team Relegation