Đối đầu Kitchee vs LeeMan, 14h00 ngày 26/5
Kết quả Kitchee vs LeeMan
Đối đầu Kitchee vs LeeMan
Phong độ Kitchee gần đây
Phong độ LeeMan gần đây
VĐQG Hồng Kông 2023-2024: Kitchee vs LeeMan
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kitchee vs LeeMan trước đây
-
24/03/2024Kitchee3 - 1LeeMan2 - 0W
-
18/11/2023LeeMan1 - 4Kitchee0 - 1W
-
18/09/2021LeeMan3 - 0Kitchee1 - 0L
-
01/01/2024LeeMan2 - 2Kitchee2 - 2D
-
12/11/2023Kitchee1 - 0LeeMan1 - 0W
-
25/12/2022Kitchee4 - 0LeeMan2 - 0W
-
16/09/2023LeeMan4 - 1Kitchee2 - 1L
-
07/05/2023Kitchee2 - 2LeeMan1 - 1D
-
29/10/2022LeeMan2 - 1Kitchee2 - 0L
-
21/11/2021LeeMan2 - 2Kitchee1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Kitchee vs LeeMan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs LeeMan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs LeeMan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp ưu tú Hong Kong | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hong Kong Super League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Hồng Kông | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs LeeMan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kitchee (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kitchee (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kitchee và LeeMan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 19 | 16 | 3 | 0 | 60 | 14 | 46 | 51 | T T T T T T |
2 | Kitchee | 19 | 14 | 3 | 2 | 58 | 12 | 46 | 45 | H T H T B T |
3 | Eastern A.A Football Team | 19 | 13 | 4 | 2 | 45 | 10 | 35 | 43 | H T T T T T |
4 | Wofoo Tai Po | 19 | 13 | 4 | 2 | 37 | 10 | 27 | 43 | H T T H T H |
5 | Southern District | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 | 31 | T T B B H B |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 26 | 41 | -15 | 18 | B T B B B B |
8 | Hong Kong FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 48 | -31 | 17 | B B B T B B |
9 | Sham Shui Po | 19 | 3 | 2 | 14 | 18 | 52 | -34 | 11 | B T B B H B |
10 | Hong Kong U23 | 19 | 2 | 3 | 14 | 10 | 67 | -57 | 9 | B T B B B T |
11 | Tai Chung FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 13 | 54 | -41 | 7 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc