Đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi, 22h30 ngày 15/6
Kết quả ES du Sahel vs Sifakesi
Đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi
Phong độ ES du Sahel gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
VĐQG Tunisia 2023-2024: ES du Sahel vs Sifakesi
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi trước đây
-
13/04/2024Sifakesi0 - 0ES du Sahel0 - 0D
-
27/05/2023Sifakesi1 - 1ES du Sahel0 - 1D
-
01/03/2023ES du Sahel1 - 0Sifakesi0 - 0W
-
25/01/2023Sifakesi0 - 1ES du Sahel0 - 1W
-
21/12/2022ES du Sahel1 - 0Sifakesi1 - 0W
-
25/05/2022Sifakesi1 - 0ES du Sahel0 - 0L
-
04/05/2022ES du Sahel1 - 1Sifakesi0 - 1D
-
18/04/2021Sifakesi1 - 2ES du Sahel0 - 1W
-
11/04/2021Sifakesi2 - 2ES du Sahel0 - 2D
-
04/04/2021ES du Sahel0 - 0Sifakesi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES du Sahel vs Sifakesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES du Sahel (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
ES du Sahel (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES du Sahel thắng
Bại: là số trận ES du Sahel thua
Thắng: là số trận ES du Sahel thắng
Bại: là số trận ES du Sahel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES du Sahel và Sifakesi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 30 | B T B T T T |
2 | C.A.Bizertin | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | T H H B H T |
3 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 21 | T T H T H B |
4 | US Tataouine | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 21 | H B T B B B |
5 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 20 | H B T B H H |
6 | AS Slimane | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B T T T H |
7 | US Ben Guerdane | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T H B T B B |
8 | A.S.Marsa | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | B T B B H T |
Cập nhật: