Đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC, 19h15 ngày 30/5
Kết quả Viettel FC vs Hải Phòng FC
Nhận định Thể Công Viettel vs Hải Phòng, 19h15 ngày 30/5
Đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
V-League 2023-2024: Viettel FC vs Hải Phòng FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 30/5/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC trước đây
-
02/03/2024Hai Phong1 - 1Viettel FC1 - 1D
-
15/07/2023Viettel FC2 - 0Hai Phong1 - 0W
-
17/04/2023Hai Phong0 - 0Viettel FC0 - 0D
-
09/10/2022Viettel FC1 - 1Hai Phong1 - 0D
-
15/07/2022Hai Phong1 - 2Viettel FC0 - 0W
-
16/01/2021Viettel FC0 - 1Hai Phong0 - 1L
-
11/07/2020Viettel FC4 - 0Hai Phong3 - 0W
-
24/08/2019Hai Phong2 - 1Viettel FC1 - 0L
-
14/01/2023Viettel FC5 - 2Hai Phong4 - 1W
-
07/06/2022Hai Phong1 - 1Viettel FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viettel FC vs Hải Phòng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Viettel FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
Thắng: là số trận Viettel FC thắng
Bại: là số trận Viettel FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viettel FC và Hải Phòng FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T H B B T |
2 | Binh Dinh | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 24 | 10 | 34 | H T H H B T |
3 | Hanoi FC | 21 | 10 | 3 | 8 | 32 | 27 | 5 | 33 | H B H T T T |
4 | Becamex Binh Duong | 21 | 10 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 33 | T B B T B B |
5 | Hai Phong | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T T H H T T |
6 | Cong An Ha Noi | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 27 | 5 | 31 | B B T B B B |
7 | Viettel FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 21 | 24 | -3 | 30 | B T H T T T |
8 | Ho Chi Minh | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 29 | B T H B T T |
9 | Thanh Hoa | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | H B T T B B |
10 | Quang Nam | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 26 | T T H B T B |
11 | Song Lam Nghe An | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 25 | -4 | 25 | H B H T T T |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 25 | T T H B T B |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 24 | B B H T B B |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 21 | 2 | 4 | 15 | 15 | 35 | -20 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: