Đối đầu TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai, 19h15 ngày 25/5
Kết quả TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai
Nhận định TP HCM vs HAGL, 19h15 ngày 25/5
Đối đầu TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai
Phong độ TP.HCM FC gần đây
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây
V-League 2023-2024: TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai trước đây
-
09/03/2024Hoang Anh Gia Lai2 - 1Ho Chi Minh2 - 1L
-
05/08/2023Hoang Anh Gia Lai0 - 1Ho Chi Minh0 - 1W
-
25/06/2023Hoang Anh Gia Lai0 - 0Ho Chi Minh0 - 0D
-
09/10/2022Hoang Anh Gia Lai1 - 2Ho Chi Minh0 - 0W
-
16/07/2022Ho Chi Minh0 - 2Hoang Anh Gia Lai0 - 2L
-
28/03/2021Hoang Anh Gia Lai3 - 0Ho Chi Minh1 - 0L
-
30/10/2020Ho Chi Minh2 - 1Hoang Anh Gia Lai2 - 1W
-
01/10/2020Hoang Anh Gia Lai5 - 2Ho Chi Minh3 - 1L
-
19/10/2019Ho Chi Minh1 - 2Hoang Anh Gia Lai0 - 0L
-
01/03/2019Hoang Anh Gia Lai1 - 2Ho Chi Minh0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP.HCM FC vs Hoàng Anh Gia Lai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
TP.HCM FC (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP.HCM FC và Hoàng Anh Gia Lai trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 44 | 32 | 12 | 39 | B T T H B B |
2 | Becamex Binh Duong | 20 | 10 | 3 | 7 | 27 | 23 | 4 | 33 | H T B B T B |
3 | Binh Dinh | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 31 | T H T H H B |
4 | Cong An Ha Noi | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T B B |
5 | Hanoi FC | 20 | 9 | 3 | 8 | 29 | 27 | 2 | 30 | T H B H T T |
6 | Hai Phong | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 29 | T T T H H T |
7 | Thanh Hoa | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T T B |
8 | Viettel FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 19 | 23 | -4 | 27 | H B T H T T |
9 | Quang Nam | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 24 | 0 | 26 | H T T H B T |
10 | Ho Chi Minh | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 23 | -2 | 26 | B B T H B T |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 20 | 6 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 25 | H T T H B T |
12 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 24 | T B B H T B |
13 | Song Lam Nghe An | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | B H B H T T |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: